Bản dịch của từ Tricyclic trong tiếng Việt

Tricyclic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tricyclic (Adjective)

01

(của một hợp chất) có ba vòng nguyên tử trong phân tử của nó.

Of a compound having three rings of atoms in its molecule.

Ví dụ

Tricyclic antidepressants help treat severe depression in many patients.

Thuốc chống trầm cảm ba vòng giúp điều trị trầm cảm nặng ở nhiều bệnh nhân.

Tricyclic medications are not effective for everyone with depression.

Thuốc ba vòng không hiệu quả với tất cả mọi người mắc trầm cảm.

Are tricyclic drugs still commonly prescribed for mental health issues?

Có phải thuốc ba vòng vẫn thường được kê đơn cho các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

Tricyclic (Noun)

01

Bất kỳ loại thuốc chống trầm cảm nào có phân tử có ba vòng hợp nhất.

Any of a class of antidepressant drugs having molecules with three fused rings.

Ví dụ

Doctors often prescribe tricyclic antidepressants for severe depression cases.

Bác sĩ thường kê đơn thuốc chống trầm cảm ba vòng cho trường hợp trầm cảm nặng.

Tricyclic antidepressants are not suitable for everyone due to side effects.

Thuốc chống trầm cảm ba vòng không phù hợp với mọi người do tác dụng phụ.

Are tricyclic antidepressants effective for anxiety disorders in patients?

Thuốc chống trầm cảm ba vòng có hiệu quả cho rối loạn lo âu ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tricyclic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tricyclic

Không có idiom phù hợp