Bản dịch của từ Antidepressant trong tiếng Việt
Antidepressant

Antidepressant (Noun)
Một loại thuốc dùng để ngăn ngừa hoặc làm giảm trầm cảm.
A drug taken to prevent or relieve depression.
Many people use antidepressants to manage their depression symptoms effectively.
Nhiều người sử dụng thuốc chống trầm cảm để kiểm soát triệu chứng trầm cảm.
Not everyone responds well to antidepressants in their treatment plans.
Không phải ai cũng phản ứng tốt với thuốc chống trầm cảm trong kế hoạch điều trị.
Do you think antidepressants are necessary for treating severe depression?
Bạn có nghĩ rằng thuốc chống trầm cảm là cần thiết để điều trị trầm cảm nặng không?
Dạng danh từ của Antidepressant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antidepressant | Antidepressants |
Antidepressant (Noun Countable)
Một loại thuốc dùng để ngăn ngừa hoặc làm giảm trầm cảm.
A drug taken to prevent or relieve depression.
Many people use antidepressants to manage their depression effectively.
Nhiều người sử dụng thuốc chống trầm cảm để kiểm soát trầm cảm hiệu quả.
Not everyone responds well to antidepressants during treatment.
Không phải ai cũng phản ứng tốt với thuốc chống trầm cảm trong quá trình điều trị.
Are antidepressants the best option for treating severe depression?
Thuốc chống trầm cảm có phải là lựa chọn tốt nhất để điều trị trầm cảm nặng không?
Họ từ
"Antidepressant" là một thuật ngữ y học chỉ các loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm và một số rối loạn tâm thần khác. Các loại thuốc này có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và tăng cường cảm giác hạnh phúc cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh, "antidepressant" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong một số loại thuốc và quy trình kê đơn giữa hai quốc gia này.
Từ "antidepressant" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó tiền tố "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "depressant" xuất phát từ động từ "deprimere", nghĩa là "đè nén". Kết hợp hai thành phần này, "antidepressant" chỉ những chất hoặc phương pháp có tác dụng chống lại sự trầm cảm. Từ giữa thế kỷ 20, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và y học, thể hiện vai trò quan trọng trong việc điều trị các rối loạn tâm lý.
Từ "antidepressant" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp điều trị cho chứng trầm cảm. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, từ này còn được gặp phổ biến trong các bài viết và chương trình truyền thông về dược phẩm và tâm lý, nhấn mạnh vai trò của thuốc chống trầm cảm trong việc hỗ trợ bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp