Bản dịch của từ Trifle with trong tiếng Việt

Trifle with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trifle with (Phrase)

tɹˈaɪfl wɪɵ
tɹˈaɪfl wɪɵ
01

Đối xử với cái gì đó mà không có sự tôn trọng hoặc nghiêm túc.

To treat something without respect or seriousness.

Ví dụ

Many politicians trifle with important social issues during their campaigns.

Nhiều chính trị gia xem nhẹ các vấn đề xã hội quan trọng trong chiến dịch.

Do you think people trifle with climate change discussions?

Bạn có nghĩ rằng mọi người xem nhẹ các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?

Students should not trifle with serious social problems in their essays.

Sinh viên không nên xem nhẹ các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong bài viết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trifle with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trifle with

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.