Bản dịch của từ Trifle with trong tiếng Việt
Trifle with

Trifle with (Phrase)
Many politicians trifle with important social issues during their campaigns.
Nhiều chính trị gia xem nhẹ các vấn đề xã hội quan trọng trong chiến dịch.
Do you think people trifle with climate change discussions?
Bạn có nghĩ rằng mọi người xem nhẹ các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Students should not trifle with serious social problems in their essays.
Sinh viên không nên xem nhẹ các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong bài viết.
Cụm từ "trifle with" trong tiếng Anh có nghĩa là đối xử một cách không nghiêm túc hoặc xem nhẹ điều gì đó quan trọng. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc sự coi thường đối với một vấn đề, tình huống hoặc mối quan hệ. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do trọng âm khác nhau trong từng phương ngữ.
Cụm từ "trifle with" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trifolium", mang nghĩa là "ba lá", biểu trưng cho sự nhẹ nhàng, hời hợt. Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "trifle" nghĩa là "vật không đáng giá", phản ánh sự thiếu nghiêm túc. Ngày nay, "trifle with" chỉ việc đùa giỡn hoặc xem nhẹ điều gì đó, thể hiện thái độ thiếu tôn trọng đối với sự nghiêm trọng hoặc nghi thức của đối tượng đang được đề cập.
Cụm từ "trifle with" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh nói về hành vi coi thường hoặc không quan tâm đến điều gì đó nghiêm túc. Từ này thường thấy trong các bài luận phê bình, văn học và thảo luận xã hội, ám chỉ đến việc xử lý những vấn đề quan trọng một cách nhẹ nhàng hoặc thiếu tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp