Bản dịch của từ Trip up trong tiếng Việt

Trip up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trip up (Verb)

tɹˈɪp ˈʌp
tɹˈɪp ˈʌp
01

Làm cho ai đó phạm sai lầm.

To cause someone to make a mistake.

Ví dụ

Misinformation can trip up individuals on social media platforms.

Thông tin sai lệch có thể làm người dùng mắc lỗi trên các nền tảng truyền thông xã hội.

A lack of fact-checking may trip up users in online discussions.

Thiếu kiểm tra sự thật có thể khiến người dùng mắc lỗi trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

A misleading headline could trip up readers seeking accurate information.

Một tiêu đề sai lạc có thể làm người đọc mắc lỗi khi tìm kiếm thông tin chính xác.

Trip up (Phrase)

tɹˈɪp ˈʌp
tɹˈɪp ˈʌp
01

Làm cho ai đó phạm sai lầm.

To cause someone to make a mistake.

Ví dụ

Misleading information can trip up social media users easily.

Thông tin sai lệch có thể khiến người dùng mạng xã hội mắc lỗi dễ dàng.

A fake profile may trip up individuals seeking genuine connections online.

Một hồ sơ giả mạo có thể khiến những người tìm kiếm kết nối thực sự trực tuyến mắc lỗi.

Being careful with online interactions can help avoid tripping up friendships.

Cẩn thận trong giao tiếp trực tuyến có thể giúp tránh khiến tình bạn mắc lỗi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trip up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trip up

Không có idiom phù hợp