Bản dịch của từ Tripeptide trong tiếng Việt
Tripeptide

Tripeptide (Noun)
Bất kỳ nhóm peptit nào chứa ba gốc axit amin trong phân tử.
Any of a group of peptides containing three aminoacid residues in the molecule.
Tripeptides are important for muscle recovery after intense workouts.
Tripeptide rất quan trọng cho việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện cường độ cao.
Tripeptides do not replace a balanced diet for athletes.
Tripeptide không thay thế chế độ ăn uống cân bằng cho vận động viên.
Are tripeptides effective in improving overall health for seniors?
Tripeptide có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể cho người cao tuổi không?
Tripeptide là một hợp chất hữu cơ được cấu thành từ ba amino acid liên kết với nhau thông qua liên kết peptide. Trong sinh học, tripeptide đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý và sinh hóa, bao gồm truyền tín hiệu tế bào và tạo thành protein. Từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tripeptide có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn bản khoa học và dinh dưỡng ở cả hai ngôn ngữ.
Từ "tripeptide" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với thành phần "tri-" có nghĩa là "ba" và "peptide" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peptós" có nghĩa là "tiêu hóa". Trong lĩnh vực sinh học, tripeptide chỉ một chuỗi gồm ba amino acid liên kết với nhau bởi liên kết peptide. Khái niệm này xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, khi nghiên cứu về cấu trúc protein phát triển mạnh mẽ, và hiện nay nó có vai trò quan trọng trong hiểu biết về cấu trúc và chức năng của protein trong sinh vật.
Trong kỳ thi IELTS, từ "tripeptide" thường xuất hiện trong phần Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học sinh học và dinh dưỡng. Từ này ít phổ biến hơn trong phần Listening và Reading, ngoại trừ tài liệu chuyên sâu về y học hoặc nghiên cứu. Ở các ngữ cảnh khác, "tripeptide" thường được sử dụng để chỉ một chuỗi peptide gồm ba axit amin, có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa và được nghiên cứu trong lĩnh vực dược phẩm cũng như dinh dưỡng.