Bản dịch của từ Tripeptide trong tiếng Việt

Tripeptide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tripeptide (Noun)

tɹˈɪpɨtpaɪd
tɹˈɪpɨtpaɪd
01

Bất kỳ nhóm peptit nào chứa ba gốc axit amin trong phân tử.

Any of a group of peptides containing three aminoacid residues in the molecule.

Ví dụ

Tripeptides are important for muscle recovery after intense workouts.

Tripeptide rất quan trọng cho việc phục hồi cơ bắp sau khi tập luyện cường độ cao.

Tripeptides do not replace a balanced diet for athletes.

Tripeptide không thay thế chế độ ăn uống cân bằng cho vận động viên.

Are tripeptides effective in improving overall health for seniors?

Tripeptide có hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể cho người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tripeptide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tripeptide

Không có idiom phù hợp