Bản dịch của từ Triplicating trong tiếng Việt

Triplicating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triplicating (Verb)

tɹˈɪplɨkˌeɪtɨŋ
tɹˈɪplɨkˌeɪtɨŋ
01

Để làm cho lớn gấp ba lần hoặc nhiều hơn.

To make three times as great or as many.

Ví dụ

The program is triplicating resources for community health in New York.

Chương trình đang nhân ba tài nguyên cho sức khỏe cộng đồng ở New York.

They are not triplicating efforts in social services this year.

Họ không nhân ba nỗ lực trong dịch vụ xã hội năm nay.

Is the organization triplicating its outreach initiatives for social justice?

Tổ chức có đang nhân ba sáng kiến tiếp cận cho công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triplicating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triplicating

Không có idiom phù hợp