Bản dịch của từ Trireme trong tiếng Việt

Trireme

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trireme (Noun)

tɹˈaɪɹimz
tɹˈaɪɹimz
01

Một loại tàu chiến có mái chèo cổ.

A type of ancient oared warship.

Ví dụ

The trireme was essential in ancient naval battles for Athens.

Trireme là thiết yếu trong các trận hải chiến cổ đại của Athens.

Many historians do not believe triremes were used by all cultures.

Nhiều nhà sử học không tin rằng trireme được sử dụng bởi tất cả các nền văn hóa.

Did the Romans also use triremes in their naval strategies?

Người La Mã có sử dụng trireme trong chiến lược hải quân không?

Trireme (Noun Countable)

tɹˈaɪɹimz
tɹˈaɪɹimz
01

Tàu chiến được đẩy bằng ba bờ mái chèo.

Warships propelled by three banks of oars.

Ví dụ

The ancient Greeks built triremes for naval battles and defense.

Người Hy Lạp cổ đại đã xây dựng trireme để chiến đấu và phòng thủ.

Triremes were not used in modern naval warfare, unlike submarines.

Trireme không được sử dụng trong chiến tranh hải quân hiện đại, khác với tàu ngầm.

Did the Romans also use triremes in their naval fleets?

Người La Mã cũng có sử dụng trireme trong hạm đội hải quân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trireme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trireme

Không có idiom phù hợp