Bản dịch của từ Trisaccharide trong tiếng Việt

Trisaccharide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trisaccharide (Noun)

tɹaɪsˈækəɹaɪd
tɹaɪsˈækəɹaɪd
01

Bất kỳ loại đường nào có phân tử chứa ba phân tử monosacarit.

Any of the class of sugars whose molecules contain three monosaccharide molecules.

Ví dụ

A trisaccharide is a type of sugar with three sugar molecules.

Một trisaccharide là một loại đường với ba phân tử đường.

Not all trisaccharides are commonly found in everyday foods.

Không phải tất cả các trisaccharide thường được tìm thấy trong thực phẩm hàng ngày.

Is a trisaccharide a common topic in IELTS speaking tests?

Một trisaccharide có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trisaccharide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trisaccharide

Không có idiom phù hợp