Bản dịch của từ Triumphal trong tiếng Việt
Triumphal

Triumphal (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc là một chiến thắng.
Of relating to or being a triumph.
The triumphal celebration brought joy to the community.
Buổi lễ chiến thắng mang lại niềm vui cho cộng đồng.
The triumphal parade honored the local heroes and their achievements.
Cuộc diễu hành chiến thắng tôn vinh các anh hùng địa phương và thành tựu của họ.
The triumphal arch symbolized the victory of unity and perseverance.
Cổng chiến thắng tượng trưng cho chiến thắng của sự đoàn kết và kiên trì.
Đó là kỷ niệm hoặc kỷ niệm một chiến thắng hoặc chiến thắng.
That celebrates or commemorates a triumph or victory.
The community center hosted a triumphal parade after winning the championship.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành chiến thắng sau khi giành chức vô địch.
The school organized a triumphal event to honor the students' achievements.
Trường tổ chức một sự kiện chiến thắng để tôn vinh thành tích của học sinh.
The town decorated the streets with triumphal banners for the victory celebration.
Thị trấn trang trí các con đường bằng các lá cờ chiến thắng cho buổi lễ kỷ niệm chiến thắng.
Triumphal (Noun)
The trophy was a triumphal symbol of their team's success.
Cái cúp là biểu tượng chiến thắng của đội họ.
The triumphal parade celebrated the community's achievements.
Cuộc diễu hành chiến thắng ăn mừng thành tựu của cộng đồng.
The triumphal arch stood tall in honor of their victory.
Cổng chiến thắng đứng cao tôn vinh chiến thắng của họ.
Họ từ
Từ "triumphal" là một tính từ mang nghĩa mô tả sự chiến thắng, niềm tự hào hoặc cảm giác hân hoan sau khi đạt được thành công. Trong tiếng Anh, "triumphal" có thể được sử dụng để chỉ các sự kiện như lễ kỷ niệm chiến thắng, hay những khoảnh khắc thể hiện niềm vui sau khi vượt qua thử thách. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "triumphal" có thể mang sắc thái tích cực mạnh hơn trong văn hóa phương Tây.
Từ "triumphal" xuất phát từ tiếng Latin "triunphalis", có nguồn gốc từ "triumphus", mang nghĩa "chiến thắng". Trong lịch sử La Mã, "triumphus" chỉ một nghi lễ chiến thắng được tổ chức để ăn mừng thành công trong chiến tranh, trong đó các tướng lĩnh và quân lính diễu hành qua phố phường. Ngày nay, "triumphal" được sử dụng để chỉ những gì liên quan đến chiến thắng, niềm vui, tự hào, phản ánh sự vinh quang và thành tựu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "triumphal" xuất hiện với tần suất hợp lý trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến nội dung về thành công hay niềm vui chiến thắng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những khoảnh khắc chúc mừng trong thể thao, nghệ thuật, hoặc những thành tựu cá nhân. Sự mô tả tích cực liên quan đến chiến thắng và niềm hãnh diện được thể hiện rõ nét qua từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp