Bản dịch của từ Triumphal trong tiếng Việt

Triumphal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Triumphal (Adjective)

tɹaɪˈʌmfl
tɹaɪˈʌmfl
01

Của, liên quan đến, hoặc là một chiến thắng.

Of relating to or being a triumph.

Ví dụ

The triumphal celebration brought joy to the community.

Buổi lễ chiến thắng mang lại niềm vui cho cộng đồng.

The triumphal parade honored the local heroes and their achievements.

Cuộc diễu hành chiến thắng tôn vinh các anh hùng địa phương và thành tựu của họ.

The triumphal arch symbolized the victory of unity and perseverance.

Cổng chiến thắng tượng trưng cho chiến thắng của sự đoàn kết và kiên trì.

02

Đó là kỷ niệm hoặc kỷ niệm một chiến thắng hoặc chiến thắng.

That celebrates or commemorates a triumph or victory.

Ví dụ

The community center hosted a triumphal parade after winning the championship.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một cuộc diễu hành chiến thắng sau khi giành chức vô địch.

The school organized a triumphal event to honor the students' achievements.

Trường tổ chức một sự kiện chiến thắng để tôn vinh thành tích của học sinh.

The town decorated the streets with triumphal banners for the victory celebration.

Thị trấn trang trí các con đường bằng các lá cờ chiến thắng cho buổi lễ kỷ niệm chiến thắng.

Triumphal (Noun)

tɹaɪˈʌmfl
tɹaɪˈʌmfl
01

(lỗi thời) biểu tượng của chiến thắng.

Obsolete a token of victory.

Ví dụ

The trophy was a triumphal symbol of their team's success.

Cái cúp là biểu tượng chiến thắng của đội họ.

The triumphal parade celebrated the community's achievements.

Cuộc diễu hành chiến thắng ăn mừng thành tựu của cộng đồng.

The triumphal arch stood tall in honor of their victory.

Cổng chiến thắng đứng cao tôn vinh chiến thắng của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/triumphal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Triumphal

Không có idiom phù hợp