Bản dịch của từ Trivia trong tiếng Việt
Trivia
Trivia (Noun)
Dạng số nhiều của câu đố: những vấn đề không quan trọng hoặc không quan trọng; chuyện vặt.
Plural form of trivia insignificant or unimportant matters trifles.
Trivia questions are fun to answer during social gatherings.
Câu hỏi về kiến thức nhỏ là vui khi tụ tập xã hội.
He doesn't pay attention to trivia and focuses on important topics.
Anh ấy không chú ý đến những kiến thức nhỏ và tập trung vào các chủ đề quan trọng.
Are trivia games popular in IELTS speaking practice sessions?
Trò chơi kiến thức nhỏ có phổ biến trong các buổi luyện tập nói IELTS không?
Dạng danh từ của Trivia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trivia | Trivias |
Họ từ
Từ "trivia" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, chỉ những thông tin nhỏ nhặt, không quan trọng hoặc ít được biết đến. Trong ngữ cảnh hiện đại, "trivia" thường được sử dụng để chỉ các câu hỏi trong trò chơi quiz hoặc thông tin giải trí. Cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng ở Anh, "trivia" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn về tính chất giải trí so với cách dùng phổ biến ở Mỹ, nơi nó thường liên quan đến trò chơi và thi đua trí tuệ.
Từ “trivia” bắt nguồn từ tiếng Latin "trivium", có nghĩa là "ba con đường", biểu thị một nơi giao nhau hoặc một ngã ba. Trong thời kỳ cổ đại, trivium được dùng để chỉ ba môn học cơ bản (ngữ pháp, luận lý, và hùng biện) trong giáo dục. Ngày nay, “trivia” được hiểu là các thông tin nhỏ nhặt, thú vị nhưng không có giá trị lớn lao, phản ánh tính chất không quan trọng của các kiến thức này so với các kiến thức chính thống hơn.
Từ "trivia" có tần suất sử dụng khá cao trong các tình huống giao tiếp thông thường và các cuộc thi kiến thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến các bài kiểm tra hiểu biết chung hoặc các bài viết về văn hóa. Mặt khác, trong bối cảnh học thuật, "trivia" thường được sử dụng để chỉ những thông tin thú vị nhưng không quan trọng, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về truyền thông, giải trí hay nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp