Bản dịch của từ Trivial matter trong tiếng Việt

Trivial matter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trivial matter (Phrase)

01

Một cái gì đó là không quan trọng hoặc có ít ý nghĩa.

Something that is unimportant or of little significance.

Ví dụ

In daily conversations, people often discuss trivial matters like the weather.

Trong cuộc trò chuyện hàng ngày, mọi người thường bàn về những vấn đề nhỏ nhặt như thời tiết.

During lunch breaks, coworkers chat about trivial matters to relax.

Trong giờ nghỉ trưa, đồng nghiệp trò chuyện về những vấn đề nhỏ nhặt để thư giãn.

At social gatherings, discussions often veer towards trivial matters rather than serious topics.

Tại các buổi tụ tập xã hội, cuộc trò chuyện thường chuyển hướng về những vấn đề nhỏ nhặt thay vì những chủ đề nghiêm túc.

She dismissed the argument as a trivial matter.

Cô ta đã bác bỏ cuộc tranh luận như một vấn đề không đáng kể.

For them, fashion is just a trivial matter.

Đối với họ, thời trang chỉ là một vấn đề không quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trivial matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trivial matter

Không có idiom phù hợp