Bản dịch của từ Trivial matter trong tiếng Việt
Trivial matter

Trivial matter (Phrase)
Một cái gì đó là không quan trọng hoặc có ít ý nghĩa.
Something that is unimportant or of little significance.
In daily conversations, people often discuss trivial matters like the weather.
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày, mọi người thường bàn về những vấn đề nhỏ nhặt như thời tiết.
During lunch breaks, coworkers chat about trivial matters to relax.
Trong giờ nghỉ trưa, đồng nghiệp trò chuyện về những vấn đề nhỏ nhặt để thư giãn.
At social gatherings, discussions often veer towards trivial matters rather than serious topics.
Tại các buổi tụ tập xã hội, cuộc trò chuyện thường chuyển hướng về những vấn đề nhỏ nhặt thay vì những chủ đề nghiêm túc.
She dismissed the argument as a trivial matter.
Cô ta đã bác bỏ cuộc tranh luận như một vấn đề không đáng kể.
For them, fashion is just a trivial matter.
Đối với họ, thời trang chỉ là một vấn đề không quan trọng.
"Trivial matter" (vấn đề tầm thường) đề cập đến những khó khăn hoặc tình huống không quan trọng, không có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hay quyết định của con người. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận để nhấn mạnh sự ít quan trọng của một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, "trivial matter" thường được sử dụng nhất quán giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách giao tiếp. Người Anh có thể nhấn mạnh tính chất hài hước hơn trong khi người Mỹ có thể tiếp cận một cách nghiêm túc hơn.
Từ "trivial" bắt nguồn từ tiếng Latin "trivialis", nghĩa là "thuộc về ba con đường", ám chỉ đến những cuộc trò chuyện thường nhật diễn ra ở giao lộ của ba con đường. Ý nghĩa ban đầu này liên quan đến những vấn đề không quan trọng và được bàn thảo như một phần của đời sống xã hội bình thường. Qua thời gian, "trivial" đã trở thành thuật ngữ chỉ những vấn đề tầm thường, không có giá trị đáng kể trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "trivial matter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt ý kiến về những vấn đề nhỏ nhặt hoặc không quan trọng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận học thuật, phê bình xã hội, hoặc trong văn viết để chỉ những yếu tố không đáng kể trong một vấn đề lớn hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này có thể cho thấy khả năng nhận thức và phân tích sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp