Bản dịch của từ Trochaic trong tiếng Việt
Trochaic
Trochaic (Adjective)
Bao gồm hoặc có tính năng trochees.
Consisting of or featuring trochees.
The poem used a trochaic meter to create a strong rhythm.
Bài thơ sử dụng nhịp trochaic để tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ.
The lyrics are not trochaic, making them harder to follow.
Lời bài hát không phải là trochaic, khiến chúng khó theo dõi hơn.
Is the song's structure primarily trochaic or iambic in nature?
Cấu trúc của bài hát chủ yếu là trochaic hay iambic?
Trochaic (Noun)
The poem featured a trochaic rhythm that captivated the audience's attention.
Bài thơ có nhịp điệu trochaic thu hút sự chú ý của khán giả.
Many social poems do not use trochaic meter effectively in their verses.
Nhiều bài thơ xã hội không sử dụng thể trochaic hiệu quả trong các câu thơ.
Is trochaic verse common in modern social poetry among young writers?
Thể thơ trochaic có phổ biến trong thơ xã hội hiện đại giữa các nhà văn trẻ không?
Họ từ
"Trocic" (tiếng Việt: trochaic) là một thuật ngữ trong thơ ca, chỉ một loại đơn vị âm tiết với cấu trúc nhấn mạnh nhẹ theo dạng 'trọng âm nhẹ, trọng âm nặng' (ta có thể đại diện bằng ký hiệu "/ u"). Trocic thường được sử dụng để tạo âm điệu và nhịp điệu trong thơ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "trochaic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trochaicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τροχός" (trochos), có nghĩa là "chạy" hay "lăn". Thuật ngữ này đề cập đến một loại nhịp điệu trong thơ, trong đó âm tiết mạnh (ngắn) được theo sau bởi âm tiết yếu (dài). Trong văn học, "trochaic" phản ánh cách kết hợp âm thanh và nhịp điệu để tạo ra sự nhấn mạnh, từ đó kết nối với các khía cạnh cảm xúc và nghệ thuật của ngôn ngữ.
Từ "trochaic" ít phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh của phần đọc và viết, đặc biệt liên quan đến những chủ đề về thi thơ, ngữ âm học hoặc văn học. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, "trochaic" thường được sử dụng để mô tả một kiểu nhịp điệu trong thơ, nơi âm tiết mạnh xuất hiện trước âm tiết yếu. Từ này có thể xuất hiện trong các bài học về phân tích thể loại và cấu trúc thơ.