Bản dịch của từ Trochaic trong tiếng Việt

Trochaic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trochaic(Adjective)

tɹoʊkˈeɪɪk
tɹoʊkˈeɪɪk
01

Bao gồm hoặc có tính năng trochees.

Consisting of or featuring trochees.

Ví dụ

Trochaic(Noun)

tɹoʊkˈeɪɪk
tɹoʊkˈeɪɪk
01

Một loại câu thơ bao gồm hoặc có tính chất trochees.

A type of verse that consists of or features trochees.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ