Bản dịch của từ Trochaic trong tiếng Việt

Trochaic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trochaic (Adjective)

01

Bao gồm hoặc có tính năng trochees.

Consisting of or featuring trochees.

Ví dụ

The poem used a trochaic meter to create a strong rhythm.

Bài thơ sử dụng nhịp trochaic để tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ.

The lyrics are not trochaic, making them harder to follow.

Lời bài hát không phải là trochaic, khiến chúng khó theo dõi hơn.

Is the song's structure primarily trochaic or iambic in nature?

Cấu trúc của bài hát chủ yếu là trochaic hay iambic?

Trochaic (Noun)

01

Một loại câu thơ bao gồm hoặc có tính chất trochees.

A type of verse that consists of or features trochees.

Ví dụ

The poem featured a trochaic rhythm that captivated the audience's attention.

Bài thơ có nhịp điệu trochaic thu hút sự chú ý của khán giả.

Many social poems do not use trochaic meter effectively in their verses.

Nhiều bài thơ xã hội không sử dụng thể trochaic hiệu quả trong các câu thơ.

Is trochaic verse common in modern social poetry among young writers?

Thể thơ trochaic có phổ biến trong thơ xã hội hiện đại giữa các nhà văn trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trochaic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trochaic

Không có idiom phù hợp