Bản dịch của từ Troches trong tiếng Việt

Troches

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troches (Noun)

tɹˈoʊtʃɨz
tɹˈoʊtʃɨz
01

Viên ngậm thuốc nhỏ có hương vị và có tác dụng hòa tan trong miệng.

Small medicinal lozenges that are flavored and intended to dissolve in the mouth.

Ví dụ

Troches help relieve sore throats during the flu season in January.

Troches giúp giảm đau họng trong mùa cúm vào tháng Giêng.

Many people do not prefer troches over traditional cough syrups.

Nhiều người không thích troches hơn siro ho truyền thống.

Do you think troches are effective for treating throat pain?

Bạn có nghĩ rằng troches hiệu quả trong việc điều trị đau họng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troches/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troches

Không có idiom phù hợp