Bản dịch của từ Troglodyte trong tiếng Việt
Troglodyte

Troglodyte (Noun)
(đặc biệt là thời tiền sử) người sống trong hang động.
Especially in prehistoric times a person who lived in a cave.
The troglodyte lived in a cave during the Stone Age.
Người sống trong hang động đã sống trong thời kỳ đồ đá.
No troglodyte would have used modern technology.
Không có người sống trong hang động nào đã sử dụng công nghệ hiện đại.
Did the troglodyte hunt for food outside the cave?
Người sống trong hang động có săn bắn thực phẩm bên ngoài hang không?
Họ từ
Từ "troglodyte" có nguồn gốc từ tiếng Hi Lạp, có nghĩa là "người sống trong hang". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ những người có lối sống lạc hậu, xa rời xã hội hoặc thiếu hiểu biết. Trong tiếng Anh, "troglodyte" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc để chỉ trích một ai đó về lối sống không tiến bộ.
Từ "troglodyte" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "troglodytes", phát xuất từ tiếng Hy Lạp "troglodytēs", có nghĩa là "người sống trong hang". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người sống tách biệt, thường trong các vùng núi hoặc hẻo lánh, như biểu tượng của sự hoang dã và lạc hậu. Ngày nay, "troglodyte" được sử dụng để chỉ những người có lối sống lạc hậu hoặc không hòa nhập với xã hội hiện đại, thể hiện sự kết nối với nguồn gốc của từ.
Từ "troglodyte" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi nghe, nói, đọc, hay viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được liên kết với những tình huống mô tả con người sống trong hang động hoặc những người có tư tưởng cổ hủ, lạc hậu. Trong triết học và văn học, "troglodyte" còn được sử dụng để chỉ những cá nhân không thích ứng với xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp