Bản dịch của từ Cave trong tiếng Việt
Cave
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Cave (Interjection)
Cave (Noun)
Một căn phòng ngầm tự nhiên ở sườn đồi hoặc vách đá.
A natural underground chamber in a hillside or cliff.
The spelunkers explored the deep cave in the forest.
Những người đi thám hiểm đã khám phá hang động sâu trong rừng.
The cave paintings depicted scenes from ancient rituals.
Những bức tranh hang động miêu tả cảnh từ nghi lễ cổ xưa.
The villagers sought shelter in the nearby cave during the storm.
Những người dân làng tìm nơi trú ẩn trong hang động gần đó trong cơn bão.
Dạng danh từ của Cave (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cave | Caves |
Kết hợp từ của Cave (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small cave Hang nhỏ | Many people gathered at the small cave for the community event. Nhiều người đã tập trung tại cái hang nhỏ cho sự kiện cộng đồng. |
Mountain cave Hang núi | Many social events are held in the mountain cave near denver. Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức trong hang núi gần denver. |
Damp cave Hang ẩm | The damp cave hosted a community meeting last saturday for local residents. Hang động ẩm ướt đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng vào thứ bảy vừa qua cho cư dân địa phương. |
Rocky cave Hang đá ngầm | The community often gathers in the rocky cave for social events. Cộng đồng thường tụ tập trong hang đá gồ ghề cho các sự kiện xã hội. |
Large cave Hang động lớn | The large cave hosted many community events last summer for locals. Hang động lớn đã tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng vào mùa hè qua. |
Cave (Verb)
She caves with her friends every weekend.
Cô ấy khám phá hang động cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
They cave in remote areas to discover hidden treasures.
Họ thám hiểm hang động ở các khu vực hẻo lánh để khám phá những kho báu ẩn.
He caved during the expedition and found ancient artifacts.
Anh ấy thám hiểm hang động trong chuyến đi và tìm thấy những hiện vật cổ xưa.
Đầu hàng hoặc chịu áp lực; hang động.
Capitulate or submit under pressure; cave in.
He refused to cave to peer pressure.
Anh ta từ chối nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè.
The government caved to public demands for change.
Chính phủ nhượng bộ trước yêu cầu thay đổi của công chúng.
She didn't want to cave in to societal expectations.
Cô ấy không muốn nhượng bộ trước kỳ vọng của xã hội.
Dạng động từ của Cave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caving |
Họ từ
Từ "cave" trong tiếng Anh chỉ một không gian địa lý được hình thành tự nhiên, thường nằm dưới mặt đất hoặc trong các ngọn núi. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ, với nghĩa là "nhà hang động" hoặc "đào hang". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cave" không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh và thành ngữ khác nhau, phản ánh văn hóa và địa lý tương ứng.
Từ "cave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cava", nghĩa là "hốc" hay "khoảng trống". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "cave", diễn tả không gian dưới đất hoặc trong đá. Trong lịch sử, cave không chỉ đề cập đến các hình thái tự nhiên mà còn liên quan đến nơi cư trú của con người và động vật. Nghĩa đương đại của cave vẫn gắn liền với khám phá và tìm hiểu về các hình thái địa lý trong tự nhiên.
Từ "cave" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý hoặc các cuộc hội thoại về khám phá tự nhiên. Trong phần Đọc, "cave" thường liên quan đến văn bản mô tả môi trường hoặc khảo cổ học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về du lịch, bảo tồn thiên nhiên hoặc Địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "cave" không chỉ dùng để chỉ các hang tự nhiên mà còn có thể ám chỉ đến sự ẩn náu hoặc che giấu, như trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp