Bản dịch của từ Cave trong tiếng Việt

Cave

Interjection Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cave(Interjection)

kˈeiv
kˈeiv
01

(trong số trẻ em) hãy coi chừng!

(among children) look out!

Ví dụ

Cave(Noun)

kˈeiv
kˈeiv
01

Một căn phòng ngầm tự nhiên ở sườn đồi hoặc vách đá.

A natural underground chamber in a hillside or cliff.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cave (Noun)

SingularPlural

Cave

Caves

Cave(Verb)

kˈeiv
kˈeiv
01

Khám phá hang động như một môn thể thao.

Explore caves as a sport.

Ví dụ
02

Đầu hàng hoặc chịu áp lực; hang động.

Capitulate or submit under pressure; cave in.

Ví dụ

Dạng động từ của Cave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Caves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Caving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ