Bản dịch của từ Cave trong tiếng Việt
Cave

Cave(Noun)
Một căn phòng ngầm tự nhiên ở sườn đồi hoặc vách đá.
A natural underground chamber in a hillside or cliff.
Dạng danh từ của Cave (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cave | Caves |
Cave(Verb)
Đầu hàng hoặc chịu áp lực; hang động.
Capitulate or submit under pressure; cave in.
Dạng động từ của Cave (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cave |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Caves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Caving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cave" trong tiếng Anh chỉ một không gian địa lý được hình thành tự nhiên, thường nằm dưới mặt đất hoặc trong các ngọn núi. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ, với nghĩa là "nhà hang động" hoặc "đào hang". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cave" không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh và thành ngữ khác nhau, phản ánh văn hóa và địa lý tương ứng.
Từ "cave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cava", nghĩa là "hốc" hay "khoảng trống". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "cave", diễn tả không gian dưới đất hoặc trong đá. Trong lịch sử, cave không chỉ đề cập đến các hình thái tự nhiên mà còn liên quan đến nơi cư trú của con người và động vật. Nghĩa đương đại của cave vẫn gắn liền với khám phá và tìm hiểu về các hình thái địa lý trong tự nhiên.
Từ "cave" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý hoặc các cuộc hội thoại về khám phá tự nhiên. Trong phần Đọc, "cave" thường liên quan đến văn bản mô tả môi trường hoặc khảo cổ học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về du lịch, bảo tồn thiên nhiên hoặc Địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "cave" không chỉ dùng để chỉ các hang tự nhiên mà còn có thể ám chỉ đến sự ẩn náu hoặc che giấu, như trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
Họ từ
Từ "cave" trong tiếng Anh chỉ một không gian địa lý được hình thành tự nhiên, thường nằm dưới mặt đất hoặc trong các ngọn núi. Từ này có thể được sử dụng cả như danh từ và động từ, với nghĩa là "nhà hang động" hoặc "đào hang". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cave" không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh và thành ngữ khác nhau, phản ánh văn hóa và địa lý tương ứng.
Từ "cave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cava", nghĩa là "hốc" hay "khoảng trống". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "cave", diễn tả không gian dưới đất hoặc trong đá. Trong lịch sử, cave không chỉ đề cập đến các hình thái tự nhiên mà còn liên quan đến nơi cư trú của con người và động vật. Nghĩa đương đại của cave vẫn gắn liền với khám phá và tìm hiểu về các hình thái địa lý trong tự nhiên.
Từ "cave" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý hoặc các cuộc hội thoại về khám phá tự nhiên. Trong phần Đọc, "cave" thường liên quan đến văn bản mô tả môi trường hoặc khảo cổ học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về du lịch, bảo tồn thiên nhiên hoặc Địa lý. Trong ngữ cảnh khác, "cave" không chỉ dùng để chỉ các hang tự nhiên mà còn có thể ám chỉ đến sự ẩn náu hoặc che giấu, như trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý.
