Bản dịch của từ Trophoblastic trong tiếng Việt

Trophoblastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trophoblastic (Adjective)

tɹˌoʊfəblˈæstɨk
tɹˌoʊfəblˈæstɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của trophoblast.

Relating to or characteristic of trophoblast.

Ví dụ

Trophoblastic cells help form the placenta during pregnancy.

Các tế bào trophoblastic giúp hình thành nhau thai trong thai kỳ.

Trophoblastic growth does not occur in all pregnancies.

Sự phát triển trophoblastic không xảy ra trong tất cả các thai kỳ.

Are trophoblastic cells essential for fetal development?

Các tế bào trophoblastic có cần thiết cho sự phát triển của thai nhi không?

Trophoblastic (Noun)

tɹˌoʊfəblˈæstɨk
tɹˌoʊfəblˈæstɨk
01

Một tế bào hoặc mô nguyên bào nuôi.

A trophoblastic cell or tissue.

Ví dụ

Trophoblastic cells help form the placenta during pregnancy.

Tế bào trophoblastic giúp hình thành nhau thai trong thai kỳ.

Trophoblastic tissues do not exist in non-pregnant women.

Mô trophoblastic không tồn tại ở phụ nữ không mang thai.

Are trophoblastic cells important for fetal development?

Có phải tế bào trophoblastic quan trọng cho sự phát triển của thai nhi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trophoblastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trophoblastic

Không có idiom phù hợp