Bản dịch của từ Troubled mind trong tiếng Việt
Troubled mind
Troubled mind (Phrase)
Một trạng thái rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc.
A state of mental or emotional disturbance.
Many people have a troubled mind during social gatherings.
Nhiều người có tâm trí rối bời trong các buổi tụ tập xã hội.
She doesn't have a troubled mind at community events.
Cô ấy không có tâm trí rối bời tại các sự kiện cộng đồng.
Do you often see a troubled mind in social situations?
Bạn có thường thấy tâm trí rối bời trong các tình huống xã hội không?
"Căng thẳng tâm trí" đề cập đến trạng thái tâm lý phức tạp, thường biểu hiện qua sự lo âu, phiền muộn hoặc căng thẳng. Thuật ngữ này không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "troubled mind" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh biểu cảm để diễn đạt một cảm xúc nặng nề, phản ánh sự xung đột nội tâm. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa của cụm từ này có thể giúp nhận diện và xử lý các vấn đề tâm lý trong đời sống hằng ngày.
Cụm từ "troubled mind" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "troubled" và "mind". "Troubled" có nguồn gốc từ động từ "trouble", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "troubler", có nghĩa là gây ra khó khăn hay sự rối loạn, với gốc tiếng Latinh là "turbulare", mang nghĩa xáo trộn. "Mind" được phát triển từ tiếng Old English "gemynd", chỉ trạng thái tâm lý và tư duy. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh trạng thái tâm lý không yên tĩnh, chịu ảnh hưởng từ những lo âu và rối loạn, phù hợp với nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "troubled mind" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, nó thường được liên kết với các chủ đề về tâm lý, cảm xúc và sức khỏe. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học, tâm lý học và các cuộc thảo luận về trạng thái tinh thần, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến căng thẳng, lo âu và mâu thuẫn nội tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp