Bản dịch của từ Troubled mind trong tiếng Việt

Troubled mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troubled mind (Phrase)

01

Một trạng thái rối loạn tâm thần hoặc cảm xúc.

A state of mental or emotional disturbance.

Ví dụ

Many people have a troubled mind during social gatherings.

Nhiều người có tâm trí rối bời trong các buổi tụ tập xã hội.

She doesn't have a troubled mind at community events.

Cô ấy không có tâm trí rối bời tại các sự kiện cộng đồng.

Do you often see a troubled mind in social situations?

Bạn có thường thấy tâm trí rối bời trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Troubled mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troubled mind

Không có idiom phù hợp