Bản dịch của từ Troublemaking trong tiếng Việt
Troublemaking
Troublemaking (Adjective)
Gây rắc rối.
Causing trouble.
The troublemaking group disrupted the community meeting last Saturday.
Nhóm gây rối đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
They are not troublemaking teenagers; they just want to have fun.
Họ không phải là những thanh thiếu niên gây rối; họ chỉ muốn vui chơi.
Are these troublemaking kids causing problems at the local park?
Những đứa trẻ gây rối này có đang gây ra vấn đề ở công viên không?
Troublemaking (Noun)
Gây rắc rối; hành động một cách gây rối.
Causing trouble acting in a disruptive way.
His troublemaking behavior disrupted the community meeting last week.
Hành vi gây rối của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many residents do not appreciate troublemaking at local events.
Nhiều cư dân không đánh giá cao việc gây rối tại các sự kiện địa phương.
Is troublemaking common among teenagers in urban areas?
Liệu việc gây rối có phổ biến ở thanh thiếu niên tại khu vực đô thị không?
Từ "troublemaking" được sử dụng để chỉ hành vi gây rối hoặc gây khó khăn cho người khác. Đây là một tính từ ghép từ "trouble" (rắc rối) và "making" (tạo ra), thường nhằm mô tả những cá nhân hoặc hành động gây ra phiền toái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hằng ngày. "Troublemaker" là phiên bản danh từ chỉ người gây rối, phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "troublemaking" bắt nguồn từ cụm từ trong tiếng Anh, gồm hai phần: "trouble" và "making". "Trouble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "trouble", có nghĩa là sự rắc rối, rối loạn, và có liên hệ với gốc Latin "turbare", nghĩa là làm xáo trộn. Phần "making" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", nghĩa là tạo ra. Kể từ thế kỷ 20, "troublemaking" đã được sử dụng để chỉ hành động gây rối hoặc làm khó khăn cho người khác, phản ánh sự kết hợp giữa quá trình tạo ra rắc rối và tính chất gây ra sự phiền toái.
Từ "troublemaking" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về hành vi, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người gây ra rắc rối hoặc sự bất hòa, chẳng hạn như trong các tình huống gia đình, nơi làm việc hoặc giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp