Bản dịch của từ Troublemaking trong tiếng Việt

Troublemaking

Adjective Noun [U/C]

Troublemaking (Adjective)

tɹˈʌbəlmˌeɪkɨŋ
tɹˈʌbəlmˌeɪkɨŋ
01

Gây rắc rối.

Causing trouble.

Ví dụ

The troublemaking group disrupted the community meeting last Saturday.

Nhóm gây rối đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.

They are not troublemaking teenagers; they just want to have fun.

Họ không phải là những thanh thiếu niên gây rối; họ chỉ muốn vui chơi.

Are these troublemaking kids causing problems at the local park?

Những đứa trẻ gây rối này có đang gây ra vấn đề ở công viên không?

Troublemaking (Noun)

tɹˈʌbəlmˌeɪkɨŋ
tɹˈʌbəlmˌeɪkɨŋ
01

Gây rắc rối; hành động một cách gây rối.

Causing trouble acting in a disruptive way.

Ví dụ

His troublemaking behavior disrupted the community meeting last week.

Hành vi gây rối của anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Many residents do not appreciate troublemaking at local events.

Nhiều cư dân không đánh giá cao việc gây rối tại các sự kiện địa phương.

Is troublemaking common among teenagers in urban areas?

Liệu việc gây rối có phổ biến ở thanh thiếu niên tại khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Troublemaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troublemaking

Không có idiom phù hợp