Bản dịch của từ Troubleshoot trong tiếng Việt

Troubleshoot

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Troubleshoot (Verb)

tɹˈʌblʃut
tɹʌblʃut
01

Phân tích và giải quyết các vấn đề nghiêm trọng cho một công ty hoặc tổ chức khác.

Analyse and solve serious problems for a company or other organization.

Ví dụ

She troubleshoots network issues at a tech company.

Cô ấy khắc phục sự cố mạng tại một công ty công nghệ.

The IT specialist troubleshooted software glitches efficiently.

Chuyên gia CNTT khắc phục lỗi phần mềm một cách hiệu quả.

They troubleshoot problems to ensure smooth operations.

Họ khắc phục vấn đề để đảm bảo hoạt động trôi chảy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/troubleshoot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troubleshoot

Không có idiom phù hợp