Bản dịch của từ Trumped up trong tiếng Việt

Trumped up

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trumped up (Verb)

tɹˈʌmpt ˈʌp
tɹˈʌmpt ˈʌp
01

Để bịa ra một câu chuyện sai hoặc lời buộc tội.

To invent a false story or accusation.

Ví dụ

The media trumped up stories about the celebrity's scandal last week.

Truyền thông đã bịa đặt câu chuyện về vụ bê bối của người nổi tiếng tuần trước.

The allegations against the politician were not trumped up, but true.

Các cáo buộc chống lại chính trị gia không phải là bịa đặt, mà là thật.

Did the reporter trump up the claims about the protest?

Phóng viên có bịa đặt các tuyên bố về cuộc biểu tình không?

Trumped up (Adjective)

tɹˈʌmpt ˈʌp
tɹˈʌmpt ˈʌp
01

Sai hoặc phóng đại.

False or exaggerated.

Ví dụ

The report was trumped up to create panic in the community.

Báo cáo đã bị thổi phồng để tạo ra sự hoảng loạn trong cộng đồng.

Many believe the accusations against him are trumped up and unfounded.

Nhiều người tin rằng các cáo buộc chống lại anh ấy là thổi phồng và không có cơ sở.

Are the stories about the protests trumped up by the media?

Có phải những câu chuyện về các cuộc biểu tình đã bị thổi phồng bởi truyền thông không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trumped up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trumped up

Không có idiom phù hợp