Bản dịch của từ Trumped up trong tiếng Việt
Trumped up

Trumped up (Verb)
Để bịa ra một câu chuyện sai hoặc lời buộc tội.
To invent a false story or accusation.
The media trumped up stories about the celebrity's scandal last week.
Truyền thông đã bịa đặt câu chuyện về vụ bê bối của người nổi tiếng tuần trước.
The allegations against the politician were not trumped up, but true.
Các cáo buộc chống lại chính trị gia không phải là bịa đặt, mà là thật.
Did the reporter trump up the claims about the protest?
Phóng viên có bịa đặt các tuyên bố về cuộc biểu tình không?
Trumped up (Adjective)
Sai hoặc phóng đại.
False or exaggerated.
The report was trumped up to create panic in the community.
Báo cáo đã bị thổi phồng để tạo ra sự hoảng loạn trong cộng đồng.
Many believe the accusations against him are trumped up and unfounded.
Nhiều người tin rằng các cáo buộc chống lại anh ấy là thổi phồng và không có cơ sở.
Are the stories about the protests trumped up by the media?
Có phải những câu chuyện về các cuộc biểu tình đã bị thổi phồng bởi truyền thông không?
Thuật ngữ "trumped up" mang ý nghĩa là bịa đặt hoặc tạo ra những cáo buộc không chính xác, thường nhằm mục đích dụ dỗ hoặc làm tổn hại đến ai đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ ngữ cảnh pháp lý, nơi mà các cáo buộc giả mạo có thể dẫn đến bất công. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa đều giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng nói vùng miền.
Cụm từ "trumped up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "trump", được cho là phát xuất từ từ tiếng Pháp cổ "tromper", có nghĩa là lừa dối hoặc đánh lừa. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc tạo ra các cáo buộc sai lệch hoặc khống chế nguyên nhân để biện minh cho hành động nào đó. Hiện nay, "trumped up" thường được sử dụng để chỉ những cáo buộc hoặc lý do không có cơ sở, mang tính chất lừa đảo, từ đó phản ánh sự thiếu trung thực trong quy trình pháp lý hoặc xã hội.
Cụm từ "trumped up" được sử dụng khá phổ biến trong các văn bản IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất đáng kể khi thảo luận về các trường hợp gian lận hoặc bị cáo buộc sai trái. Trong ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc chính trị, thường để chỉ các cáo buộc không có căn cứ hoặc được tạo ra một cách có chủ ý nhằm mục đích xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất