Bản dịch của từ Trumped up trong tiếng Việt
Trumped up
Trumped up (Verb)
Để bịa ra một câu chuyện sai hoặc lời buộc tội.
To invent a false story or accusation.
The media trumped up stories about the celebrity's scandal last week.
Truyền thông đã bịa đặt câu chuyện về vụ bê bối của người nổi tiếng tuần trước.
The allegations against the politician were not trumped up, but true.
Các cáo buộc chống lại chính trị gia không phải là bịa đặt, mà là thật.
Did the reporter trump up the claims about the protest?
Phóng viên có bịa đặt các tuyên bố về cuộc biểu tình không?
Trumped up (Adjective)
Sai hoặc phóng đại.
False or exaggerated.
The report was trumped up to create panic in the community.
Báo cáo đã bị thổi phồng để tạo ra sự hoảng loạn trong cộng đồng.
Many believe the accusations against him are trumped up and unfounded.
Nhiều người tin rằng các cáo buộc chống lại anh ấy là thổi phồng và không có cơ sở.
Are the stories about the protests trumped up by the media?
Có phải những câu chuyện về các cuộc biểu tình đã bị thổi phồng bởi truyền thông không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất