Bản dịch của từ Trunking trong tiếng Việt
Trunking

Trunking (Noun)
Một hệ thống trục hoặc ống dẫn cáp hoặc thông gió.
A system of shafts or conduits for cables or ventilation.
The trunking system in our community helps with better internet access.
Hệ thống trunking trong cộng đồng chúng tôi giúp cải thiện truy cập internet.
Many houses do not have proper trunking for air conditioning.
Nhiều ngôi nhà không có hệ thống trunking phù hợp cho điều hòa không khí.
Is the trunking system effective for our local businesses?
Hệ thống trunking có hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương không?
Việc sử dụng hoặc sắp xếp các đường trục.
The use or arrangement of trunk lines.
The trunking system connects various neighborhoods in New York City.
Hệ thống trunking kết nối nhiều khu phố ở thành phố New York.
The trunking does not serve rural areas effectively, only urban centers.
Hệ thống trunking không phục vụ hiệu quả các vùng nông thôn, chỉ các trung tâm đô thị.
Is the trunking system expanding to more cities this year?
Hệ thống trunking có mở rộng đến nhiều thành phố hơn trong năm nay không?
Trunking là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ phương pháp truyền tải dữ liệu với việc kết hợp nhiều kênh truyền thành một kênh duy nhất, nhằm tối ưu hóa băng thông và giảm thiểu độ phức tạp trong hệ thống mạng. Trong ngữ cảnh viễn thông, trunking thường được áp dụng để tối ưu hóa việc sử dụng các đường truyền thoại. Cả hai dạng viết British English và American English đều sử dụng từ "trunking" như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và thiết bị dịch vụ trong từng khu vực.
Từ "trunking" có nguồn gốc từ tiếng Latin "truncare", nghĩa là "cắt ngắn" hoặc "làm ngắn lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngành viễn thông vào thập niên 1970, để chỉ việc truyền dẫn dữ liệu hoặc tín hiệu qua một ống dẫn chung, giúp tối ưu hóa và tiết kiệm tài nguyên mạng. Ngày nay, "trunking" được hiểu như một phương pháp chia sẻ băng thông hiệu quả, phản ánh tính chất "cắt ngắn" trong quản lý tín hiệu thông tin.
Từ "trunking" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và công nghệ, liên quan đến việc truyền tải dữ liệu trong mạng viễn thông. Trong các bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp trong bốn kỹ năng, chủ yếu thấy trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) khi đề cập đến hệ thống mạng hoặc viễn thông. Ngoài ra, "trunking" cũng thường được dùng trong lĩnh vực quản lý hệ thống thông tin và logistics, liên quan đến việc tối ưu hóa khả năng truyền dẫn và công suất trong mạng lưới.