Bản dịch của từ Trunking trong tiếng Việt

Trunking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trunking (Noun)

01

Một hệ thống trục hoặc ống dẫn cáp hoặc thông gió.

A system of shafts or conduits for cables or ventilation.

Ví dụ

The trunking system in our community helps with better internet access.

Hệ thống trunking trong cộng đồng chúng tôi giúp cải thiện truy cập internet.

Many houses do not have proper trunking for air conditioning.

Nhiều ngôi nhà không có hệ thống trunking phù hợp cho điều hòa không khí.

Is the trunking system effective for our local businesses?

Hệ thống trunking có hiệu quả cho các doanh nghiệp địa phương không?

02

Việc sử dụng hoặc sắp xếp các đường trục.

The use or arrangement of trunk lines.

Ví dụ

The trunking system connects various neighborhoods in New York City.

Hệ thống trunking kết nối nhiều khu phố ở thành phố New York.

The trunking does not serve rural areas effectively, only urban centers.

Hệ thống trunking không phục vụ hiệu quả các vùng nông thôn, chỉ các trung tâm đô thị.

Is the trunking system expanding to more cities this year?

Hệ thống trunking có mở rộng đến nhiều thành phố hơn trong năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trunking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trunking

Không có idiom phù hợp