Bản dịch của từ Trypsinogen trong tiếng Việt

Trypsinogen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trypsinogen (Noun)

trɪpˈsɪnədʒ(ə)n
tripˈsinəjən
01

Một chất không hoạt động được tiết ra từ tuyến tụy, từ đó enzyme tiêu hóa trypsin được hình thành trong tá tràng.

An inactive substance secreted by the pancreas, from which the digestive enzyme trypsin is formed in the duodenum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trypsinogen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trypsinogen

Không có idiom phù hợp