Bản dịch của từ Tsikoudia trong tiếng Việt

Tsikoudia

Noun [U/C]

Tsikoudia (Noun)

tsikˈoʊdiə
tsikˈoʊdiə
01

Một loại rượu mạnh có mùi thơm làm từ bã nho có nguồn gốc từ cretan.

A fragrant, grape-based pomace brandy of cretan origin.

Ví dụ

Tsikoudia is a popular traditional drink in Crete.

Tsikoudia là một loại đồ uống truyền thống phổ biến ở Crete.

At social gatherings, Cretans often serve tsikoudia to guests.

Trong các buổi tụ tập xã hội, người Crete thường phục vụ tsikoudia cho khách mời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tsikoudia

Không có idiom phù hợp