Bản dịch của từ Tuberosity trong tiếng Việt

Tuberosity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuberosity (Noun)

tubəɹˈɑsɪti
tubəɹˈɑsɪti
01

Một khối u hoặc khối u, đặc biệt là trên xương.

A lump or protuberance especially on a bone.

Ví dụ

The patient complained of pain in his tuberosity after the fall.

Bệnh nhân than phiền về cơn đau ở xương gai của anh ấy sau cú ngã.

The doctor examined the tuberosity on the patient's knee carefully.

Bác sĩ kiểm tra xương gai trên đầu gối của bệnh nhân cẩn thận.

The physiotherapist recommended exercises to strengthen the tuberosity.

Người điều trị vật lý khuyến nghị bài tập để tăng cường xương gai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuberosity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuberosity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.