Bản dịch của từ Tuile trong tiếng Việt
Tuile

Tuile (Noun)
I served tuile cookies at my friend's wedding reception last month.
Tôi đã phục vụ bánh tuile tại lễ tiếp đãi đám cưới của bạn tôi tháng trước.
Many people do not prefer tuile biscuits for their tea parties.
Nhiều người không thích bánh tuile cho tiệc trà của họ.
Do you think tuile cookies are popular at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng bánh tuile phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "tuile" trong tiếng Pháp chỉ một loại gạch ngói cong, thường dùng trong kiến trúc mái nhà. Tại các quốc gia nói tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ cả hình thức ngói ứng dụng trong xây dựng cũng như món ăn kiểu Pháp có hình dạng tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "tuile" thường liên quan đến bánh quy giòn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể đề cập đến ngói mái. Sự khác biệt này không chỉ ở ngữ nghĩa mà còn ở ngữ cảnh sử dụng trong ẩm thực và xây dựng.
Từ "tuile" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latinh "tegula", có nghĩa là "ngói". Trong lịch sử, "tuile" đề cập đến các loại ngói dùng để lợp mái, đặc biệt là ngói gạch. Việc sử dụng từ này trong tiếng Pháp phản ánh vai trò quan trọng của đá ngói trong kiến trúc xây dựng, từ đó dần trở thành thuật ngữ chỉ các loại ngói lợp trong tiếng Anh hiện đại. Sự liên kết này thể hiện rõ nét sự phát triển trong ngữ nghĩa từ vật liệu xây dựng sang một biểu tượng kiến trúc.
Từ "tuile" không phải là một từ phổ biến trong bốn cấu phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến kiến trúc hoặc ẩm thực, nhưng không thường xuyên. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này để mô tả một loại gạch hoặc món ăn, nhưng sự xuất hiện của nó vẫn hạn chế. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc hoặc nghệ thuật ẩm thực, nơi có các bàn luận chuyên sâu về thiết kế hoặc hình thức món ăn.