Bản dịch của từ Tulips trong tiếng Việt

Tulips

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tulips (Noun)

tˈuləps
tˈuləps
01

Biểu tượng của tình yêu hoặc vẻ đẹp.

A symbol of love or beauty

Ví dụ

Many couples give tulips as a symbol of their love.

Nhiều cặp đôi tặng tulip như biểu tượng của tình yêu họ.

Tulips do not represent sadness in any social context.

Tulip không đại diện cho nỗi buồn trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào.

Are tulips considered a symbol of beauty in modern society?

Tulip có được coi là biểu tượng của vẻ đẹp trong xã hội hiện đại không?

02

Một bông hoa của loài cây này, thường thấy trong các khu vườn và các lọ hoa.

A flower of this plant often seen in gardens and floral arrangements

Ví dụ

Tulips bloom beautifully in the gardens of Central Park every spring.

Hoa tulip nở đẹp ở các khu vườn của Công viên Trung tâm mỗi mùa xuân.

Many people do not prefer tulips over roses for floral arrangements.

Nhiều người không thích hoa tulip hơn hoa hồng trong các bó hoa.

Do tulips grow well in urban gardens like those in New York?

Hoa tulip có phát triển tốt trong các khu vườn đô thị như ở New York không?

03

Một loại cây ra hoa vào mùa xuân thuộc họ loa kèn, có hoa hình chén, đậm và nhiều màu sắc.

A bulbous springflowering plant of the lily family with bold cupshaped flowers in a range of colors

Ví dụ

Tulips bloom beautifully in Central Park during springtime every year.

Hoa tulip nở rực rỡ ở Central Park vào mùa xuân hàng năm.

Tulips do not grow well in hot, humid climates like Florida.

Hoa tulip không phát triển tốt ở khí hậu nóng ẩm như Florida.

Do tulips attract more visitors to the city parks in spring?

Hoa tulip có thu hút nhiều du khách đến công viên thành phố vào mùa xuân không?

Tulips (Noun Countable)

tˈuləps
tˈuləps
01

Một số loài hoa tulip hoặc giống lai.

A variety of tulip species or hybrids

Ví dụ

Many people love tulips for their bright colors and beauty.

Nhiều người yêu thích hoa tulip vì màu sắc rực rỡ và vẻ đẹp.

Not everyone appreciates tulips like they do roses.

Không phải ai cũng đánh giá cao hoa tulip như hoa hồng.

Do you think tulips are better than other flowers for decoration?

Bạn có nghĩ rằng hoa tulip đẹp hơn các loại hoa khác không?

02

Một cá thể duy nhất của cây hoặc hoa tulip.

A single instance of a tulip plant or flower

Ví dụ

I bought three tulips for my friend's birthday party yesterday.

Tôi đã mua ba bông tulip cho tiệc sinh nhật của bạn hôm qua.

We did not see any tulips in the community garden last spring.

Chúng tôi không thấy bông tulip nào trong vườn cộng đồng mùa xuân trước.

Did you plant tulips in your backyard for the spring festival?

Bạn có trồng bông tulip nào trong vườn sau cho lễ hội xuân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tulips/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tulips

Không có idiom phù hợp