Bản dịch của từ Tumultuous trong tiếng Việt
Tumultuous

Tumultuous (Adjective)
The tumultuous protest echoed through the city streets.
Cuộc biểu tình hỗn loạn vang lên qua các con phố thành phố.
The tumultuous election results sparked heated debates among citizens.
Kết quả bầu cử hỗn loạn gây ra các cuộc tranh luận gay gắt giữa công dân.
The tumultuous public reaction to the new policy caused chaos.
Phản ứng công khai hỗn loạn với chính sách mới gây ra hỗn loạn.
Dạng tính từ của Tumultuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tumultuous náo động | More tumultuous Hỗn loạn hơn | Most tumultuous Ồn ào nhất |
Họ từ
Từ "tumultuous" trong tiếng Anh có nghĩa là hỗn loạn, náo nhiệt, thường chỉ những tình huống hoặc hoàn cảnh gây ra sự rối ren, xung đột. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau để miêu tả quá trình hay trạng thái có tính chất hỗn loạn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "tumultuous" có thể thể hiện sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn trong văn viết của các tác giả người Mỹ.
Từ "tumultuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tumultuosus", được hình thành từ "tumultus", có nghĩa là sự ồn ào, náo động. Thuật ngữ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mô tả những tình huống hỗn loạn hoặc không ổn định. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự phức tạp, tranh cãi hoặc xung đột trong các tình huống xã hội hoặc cảm xúc, phản ánh sự không yên tĩnh và hỗn loạn từ nguồn gốc của nó.
Từ "tumultuous" có tần suất xuất hiện cao trong các bài nghe và đọc của IELTS, thường mô tả tình huống hỗn loạn, phức tạp trong xã hội hoặc cảm xúc. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thể hiện các trải nghiệm mạnh mẽ như xung đột hay sự biến động trong cuộc sống cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn bản báo chí, đặc biệt là khi đề cập đến sự kiện chính trị hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp