Bản dịch của từ Tumultuous trong tiếng Việt

Tumultuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tumultuous (Adjective)

tumˈʌltʃuəs
tˌumˈʌltʃuəs
01

Gây ra tiếng ồn ào hoặc ồn ào, khó hiểu.

Making an uproar or loud, confused noise.

Ví dụ

The tumultuous protest echoed through the city streets.

Cuộc biểu tình hỗn loạn vang lên qua các con phố thành phố.

The tumultuous election results sparked heated debates among citizens.

Kết quả bầu cử hỗn loạn gây ra các cuộc tranh luận gay gắt giữa công dân.

The tumultuous public reaction to the new policy caused chaos.

Phản ứng công khai hỗn loạn với chính sách mới gây ra hỗn loạn.

Dạng tính từ của Tumultuous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tumultuous

náo động

More tumultuous

Hỗn loạn hơn

Most tumultuous

Ồn ào nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tumultuous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tumultuous

Không có idiom phù hợp