Bản dịch của từ Tuned-in trong tiếng Việt
Tuned-in

Tuned-in (Adjective)
Nhận thức và có thể hiểu những gì đang xảy ra xung quanh bạn.
Aware of and able to understand what is happening around you.
She is always tuned-in to the latest social media trends.
Cô ấy luôn nhận biết được các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He felt disconnected when he wasn't tuned-in to the group chat.
Anh ấy cảm thấy bị cô lập khi anh ấy không nhận biết được tin nhắn nhóm.
Are you tuned-in to the community events happening this weekend?
Bạn có nhận biết được các sự kiện cộng đồng diễn ra vào cuối tuần này không?
Tuned-in (Phrase)
Đầy đủ thông tin và cập nhật.
Wellinformed and uptodate.
She is always tuned-in to the latest social media trends.
Cô ấy luôn cập nhật với những xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He felt left out because he wasn't tuned-in to the group chat.
Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi vì không cập nhật với nhóm trò chuyện.
Are you tuned-in to the local events happening this weekend?
Bạn có cập nhật với các sự kiện địa phương diễn ra vào cuối tuần này không?
"Tuned-in" là một cụm tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một người hoặc một nhóm người khi họ chú ý và nhạy bén với những diễn biến xung quanh, đặc biệt là trong ngữ cảnh truyền thông hoặc công nghệ thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, nó có thể thường gặp hơn trong các cuộc thảo luận về văn hóa đại chúng. Trong khi đó, ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Thuật ngữ "tuned-in" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "tune", xuất phát từ tiếng Latinh "tonare", có nghĩa là "gây ra âm thanh". Ban đầu, "tune" chỉ âm thanh hài hòa, sau đó phát triển thành khái niệm điều chỉnh hay lắng nghe. Ngày nay, "tuned-in" được sử dụng để chỉ trạng thái chú tâm, nhận thức và nhạy bén với các thông tin hoặc diễn biến xung quanh, phản ánh mối liên hệ giữa nhận thức và sự giao tiếp trong xã hội hiện đại.
Từ "tuned-in" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyền thông hoặc công nghệ. Trong Reading, "tuned-in" liên quan đến việc hiểu và tiếp nhận thông tin. Trong Writing, người viết có thể sử dụng để diễn tả sự chú ý hoặc sự nhạy cảm đối với một chủ đề. Cuối cùng, trong Speaking, từ này có thể sử dụng để thể hiện sự quan tâm hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể. Thêm vào đó, trong văn cảnh hàng ngày, "tuned-in" thường được áp dụng khi nói về việc theo dõi tin tức, sự kiện hoặc chương trình truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp