Bản dịch của từ Tunnel disease trong tiếng Việt
Tunnel disease
Noun [U/C]
Tunnel disease (Noun)
tˈʌnl dɪzˈiz
tˈʌnl dɪzˈiz
Ví dụ
Tunnel disease affects workers in underground construction projects like New York's subway.
Bệnh hầm ảnh hưởng đến công nhân trong các dự án xây dựng ngầm như tàu điện ngầm New York.
Many people do not know about tunnel disease and its serious effects.
Nhiều người không biết về bệnh hầm và những tác động nghiêm trọng của nó.
Is tunnel disease common among workers in underground mining industries today?
Bệnh hầm có phổ biến trong số công nhân ngành khai thác ngầm hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tunnel disease
Không có idiom phù hợp