Bản dịch của từ Tunnel disease trong tiếng Việt
Tunnel disease

Tunnel disease (Noun)
Tunnel disease affects workers in underground construction projects like New York's subway.
Bệnh hầm ảnh hưởng đến công nhân trong các dự án xây dựng ngầm như tàu điện ngầm New York.
Many people do not know about tunnel disease and its serious effects.
Nhiều người không biết về bệnh hầm và những tác động nghiêm trọng của nó.
Is tunnel disease common among workers in underground mining industries today?
Bệnh hầm có phổ biến trong số công nhân ngành khai thác ngầm hôm nay không?
Bệnh đường hầm (tunnel disease) là thuật ngữ y học chỉ trạng thái tâm lý hoặc thể chất phát sinh từ việc sống hoặc làm việc trong các môi trường hạn chế, kém thông gió, như các đường hầm. Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như lo âu, trầm cảm và khó thở. Hiện tượng này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học, y học lao động và an toàn lao động, nhằm tìm ra giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với sức khỏe.
"Tunnel disease", hay còn gọi là bệnh hầm, có nguồn gốc từ thuật ngữ "tunnel" trong tiếng Anh, được bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "tunnellus", nghĩa là "hầm nhỏ". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến việc khai thác và xây dựng hầm mỏ, nơi người lao động thường phải đối mặt với những điều kiện nguy hiểm và căng thẳng. Hiện nay, cụm từ này chỉ những vấn đề sức khỏe phát sinh từ môi trường làm việc trong không gian chật hẹp, nhấn mạnh mối liên quan giữa điều kiện làm việc và sức khỏe nghề nghiệp.
Bệnh hầm là một thuật ngữ thường gặp trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và an toàn lao động, đặc biệt là trong ngành công nghiệp khai thác mỏ hoặc xây dựng. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần thảo luận hoặc viết về sức khỏe nghề nghiệp và tác động của môi trường làm việc. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn và y học, phản ánh các tình huống thực tiễn liên quan đến nguy cơ sức khỏe do điều kiện làm việc không an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp