Bản dịch của từ Tunnel disease trong tiếng Việt

Tunnel disease

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tunnel disease (Noun)

tˈʌnl dɪzˈiz
tˈʌnl dɪzˈiz
01

Một căn bệnh do tiếp xúc kéo dài với chất lượng không khí kém trong đường hầm.

An illness caused by prolonged exposure to poor air quality in tunnels.

Ví dụ

Tunnel disease affects workers in underground construction projects like New York's subway.

Bệnh hầm ảnh hưởng đến công nhân trong các dự án xây dựng ngầm như tàu điện ngầm New York.

Many people do not know about tunnel disease and its serious effects.

Nhiều người không biết về bệnh hầm và những tác động nghiêm trọng của nó.

Is tunnel disease common among workers in underground mining industries today?

Bệnh hầm có phổ biến trong số công nhân ngành khai thác ngầm hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tunnel disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tunnel disease

Không có idiom phù hợp