Bản dịch của từ Turbocharge trong tiếng Việt
Turbocharge

Turbocharge (Verb)
Trang bị (động cơ hoặc phương tiện) một bộ tăng áp.
Equip an engine or vehicle with a turbocharger.
Turbocharge your IELTS writing by using a variety of vocabulary.
Tăng cường sức mạnh cho viết IELTS bằng cách sử dụng nhiều từ vựng.
Don't forget to turbocharge your speaking skills for the exam.
Đừng quên tăng cường kỹ năng nói cho kỳ thi.
Can you turbocharge your performance by practicing with a tutor?
Bạn có thể tăng cường hiệu suất bằng cách luyện tập với một giáo viên hướng dẫn không?
"Turbocarge" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là thúc đẩy hoặc tăng cường hiệu suất của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường ám chỉ đến việc cải tiến công nghệ hoặc tăng tốc độ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hơn.
Từ "turbocharge" bắt nguồn từ tiếng Latin "turbo", có nghĩa là "xoáy" hoặc "quay nhanh". Thuật ngữ này được sử dụng trong kỹ thuật để chỉ hệ thống nén khí nhằm tăng cường hiệu suất động cơ. Theo thời gian, "turbocharge" đã được chuyển đổi sang ngữ cảnh rộng hơn, nghĩa là tăng cường hay thúc đẩy một cái gì đó. Sự kết hợp của gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự liên hệ giữa tốc độ và sự gia tăng hiệu suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "turbocharge" thường không xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ô tô và công nghệ để mô tả việc tăng cường hiệu suất hoặc khả năng của động cơ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc tăng tốc độ phát triển hoặc cải thiện hiệu quả.