Bản dịch của từ Turbocharge trong tiếng Việt

Turbocharge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbocharge (Verb)

tˈɝboʊtʃɑɹdʒ
tˈɝboʊtʃɑɹdʒ
01

Trang bị (động cơ hoặc phương tiện) một bộ tăng áp.

Equip an engine or vehicle with a turbocharger.

Ví dụ

Turbocharge your IELTS writing by using a variety of vocabulary.

Tăng cường sức mạnh cho viết IELTS bằng cách sử dụng nhiều từ vựng.

Don't forget to turbocharge your speaking skills for the exam.

Đừng quên tăng cường kỹ năng nói cho kỳ thi.

Can you turbocharge your performance by practicing with a tutor?

Bạn có thể tăng cường hiệu suất bằng cách luyện tập với một giáo viên hướng dẫn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbocharge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbocharge

Không có idiom phù hợp