Bản dịch của từ Turbocharger trong tiếng Việt

Turbocharger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbocharger (Noun)

tˈɝɹboʊtʃɑɹdʒəɹ
tˈɝɹboʊtʃɑɹdʒəɹ
01

Một bộ tăng áp được điều khiển bởi một tuabin chạy bằng khí thải của động cơ.

A supercharger driven by a turbine powered by the engines exhaust gases.

Ví dụ

The turbocharger increased the car's horsepower significantly.

Turbocharger đã tăng công suất của ô tô đáng kể.

Using a turbocharger can improve fuel efficiency in vehicles.

Sử dụng turbocharger có thể cải thiện hiệu suất nhiên liệu trên xe.

Do you think a turbocharger is essential for modern cars?

Bạn có nghĩ rằng turbocharger là cần thiết cho các ô tô hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbocharger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbocharger

Không có idiom phù hợp