Bản dịch của từ Turbocharger trong tiếng Việt
Turbocharger

Turbocharger (Noun)
Một bộ tăng áp được điều khiển bởi một tuabin chạy bằng khí thải của động cơ.
A supercharger driven by a turbine powered by the engines exhaust gases.
The turbocharger increased the car's horsepower significantly.
Turbocharger đã tăng công suất của ô tô đáng kể.
Using a turbocharger can improve fuel efficiency in vehicles.
Sử dụng turbocharger có thể cải thiện hiệu suất nhiên liệu trên xe.
Do you think a turbocharger is essential for modern cars?
Bạn có nghĩ rằng turbocharger là cần thiết cho các ô tô hiện đại không?
Turbocharger là một thiết bị cơ khí được sử dụng để tăng cường hiệu suất động cơ bằng cách nén không khí vào buồng đốt, từ đó tạo ra nhiều công suất hơn. Về mặt cấu tạo, turbocharger bao gồm một tuabin và một máy nén, nối với nhau bằng một trục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "turbocharger" bắt nguồn từ tiếng Latinh "turbo", có nghĩa là "xoáy" hoặc "vòng". Nguyên gốc từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng chuyển động xoáy trong không khí. Trong thế kỷ 20, "turbocharger" được phát triển như một thiết bị nhằm tăng cường hiệu suất động cơ bằng cách sử dụng khí thải để tạo ra thêm không khí vào buồng đốt. Sự kết hợp này đã mở rộng ý nghĩa của từ sang lĩnh vực kỹ thuật cơ khí và công nghệ ô tô hiện đại.
Từ "turbocharger" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến chủ đề công nghệ ô tô hoặc năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "turbocharger" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, kỹ thuật cơ khí và các bài viết kỹ thuật, liên quan đến việc cải thiện hiệu suất động cơ. Từ này mang tính chuyên ngành cao và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.