Bản dịch của từ Supercharger trong tiếng Việt

Supercharger

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supercharger (Noun)

sˈupətʃɑɹdʒəɹ
sˈupətʃɑɹdʒəɹ
01

Một thiết bị nén và ép không khí vào động cơ đốt trong để tăng hiệu suất và công suất.

A device that compresses and forces air into an internal combustion engine to increase its efficiency and power.

Ví dụ

The supercharger boosts engine power in many high-performance cars.

Supercharger tăng cường sức mạnh động cơ trong nhiều xe hiệu suất cao.

Not all cars have a supercharger for better efficiency.

Không phải tất cả xe đều có supercharger để tăng hiệu suất.

Does the supercharger improve fuel efficiency in electric vehicles?

Supercharger có cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong xe điện không?

Supercharger (Noun Countable)

sˈupətʃɑɹdʒəɹ
sˈupətʃɑɹdʒəɹ
01

Một thiết bị gắn vào động cơ tạo áp suất cho không khí chảy vào động cơ.

An attachment to an engine that pressurizes the air flowing into it.

Ví dụ

The supercharger improved the efficiency of the community's electric bus.

Bộ tăng áp đã cải thiện hiệu suất của xe buýt điện trong cộng đồng.

The supercharger did not work well during the community's recent event.

Bộ tăng áp đã không hoạt động tốt trong sự kiện gần đây của cộng đồng.

How does the supercharger enhance the performance of local transport systems?

Bộ tăng áp cải thiện hiệu suất của hệ thống giao thông địa phương như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/supercharger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Supercharger

Không có idiom phù hợp