Bản dịch của từ Supercharger trong tiếng Việt
Supercharger

Supercharger (Noun)
Một thiết bị nén và ép không khí vào động cơ đốt trong để tăng hiệu suất và công suất.
A device that compresses and forces air into an internal combustion engine to increase its efficiency and power.
The supercharger boosts engine power in many high-performance cars.
Supercharger tăng cường sức mạnh động cơ trong nhiều xe hiệu suất cao.
Not all cars have a supercharger for better efficiency.
Không phải tất cả xe đều có supercharger để tăng hiệu suất.
Does the supercharger improve fuel efficiency in electric vehicles?
Supercharger có cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong xe điện không?
Supercharger (Noun Countable)
Một thiết bị gắn vào động cơ tạo áp suất cho không khí chảy vào động cơ.
An attachment to an engine that pressurizes the air flowing into it.
The supercharger improved the efficiency of the community's electric bus.
Bộ tăng áp đã cải thiện hiệu suất của xe buýt điện trong cộng đồng.
The supercharger did not work well during the community's recent event.
Bộ tăng áp đã không hoạt động tốt trong sự kiện gần đây của cộng đồng.
How does the supercharger enhance the performance of local transport systems?
Bộ tăng áp cải thiện hiệu suất của hệ thống giao thông địa phương như thế nào?
Họ từ
Supercharger là một thiết bị tăng áp động cơ được sử dụng để cải thiện hiệu suất của động cơ đốt trong. Nguyên lý hoạt động của supercharger là nén không khí trước khi đưa vào buồng đốt, từ đó tăng cường sức mạnh và hiệu suất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể gặp một số thuật ngữ thay thế như "blower". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng bổ sung trong ngành công nghiệp ô tô.
Từ "supercharger" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "super-" có nghĩa là "hơn" hoặc "siêu", và "charger" có nguồn gốc từ động từ "chargere", có nghĩa là "tải" hoặc "nạp". Ban đầu, khái niệm này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ những thiết bị tăng cường hiệu suất động cơ bằng cách tăng lượng không khí nạp vào. Sự phát triển này phản ánh sự cải tiến trong công nghệ động cơ, giữ nguyên ý nghĩa của việc "tăng cường" trong ứng dụng hiện tại.
Từ "supercharger" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, chủ yếu liên quan đến công nghệ động cơ ô tô. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề tổng quát, nhưng có thể được sử dụng trong các bài nói hoặc viết chuyên sâu về cơ khí hay công nghệ ô tô. Các tình huống sử dụng từ này bao gồm thảo luận về hiệu suất động cơ, nâng cao công suất và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.