Bản dịch của từ Turbocharged trong tiếng Việt
Turbocharged

Turbocharged (Adjective)
Tăng công suất, hiệu quả hoặc tốc độ nhờ bổ sung bộ tăng áp.
Having increased power efficiency or speed due to the addition of a turbocharger.
The turbocharged economy boosted job creation in many urban areas.
Nền kinh tế tăng tốc đã thúc đẩy việc tạo ra việc làm ở nhiều khu vực đô thị.
A turbocharged approach does not guarantee success for all social programs.
Một cách tiếp cận tăng tốc không đảm bảo thành công cho tất cả các chương trình xã hội.
Is the turbocharged initiative helping low-income families in our community?
Liệu sáng kiến tăng tốc có giúp đỡ các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng chúng ta không?
Turbocharged (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của turbocharge.
Past tense and past participle of turbocharge.
The government turbocharged social programs to help low-income families last year.
Chính phủ đã tăng cường các chương trình xã hội để giúp các gia đình thu nhập thấp năm ngoái.
They did not turbocharge their efforts in social reform during the crisis.
Họ đã không tăng cường nỗ lực trong cải cách xã hội trong thời kỳ khủng hoảng.
Did the city turbocharge its social initiatives after the recent protests?
Thành phố đã tăng cường các sáng kiến xã hội sau các cuộc biểu tình gần đây chưa?
Từ "turbocharged" chỉ một hệ thống tăng áp trong động cơ, cho phép tăng công suất và hiệu suất bằng cách sử dụng khí thải để quay turbine. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau. "Turbocharged" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ô tô và động cơ, mang ý nghĩa liên quan đến công nghệ tiên tiến nhằm cải thiện hiệu suất vận hành.
Từ "turbocharged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "turbo" có nghĩa là "xoay" hay "cốc" (từ "turbare" – làm xao động). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các thiết bị tăng áp trong động cơ nhằm gia tăng hiệu suất bằng cách tăng lượng không khí và nhiên liệu. Ngày nay, "turbocharged" thường được dùng để mô tả sự gia tăng năng lực hoặc hiệu suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc tăng cường sức mạnh và hiệu suất.
Từ "turbocharged" ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các chủ đề về công nghệ, động cơ và phương tiện giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, "turbocharged" thường được sử dụng để mô tả xe hơi có động cơ tăng áp, nhằm thể hiện sự gia tăng hiệu suất. Ngoài ra, từ này còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing, để biểu thị sự tăng cường sức mạnh hoặc hiệu quả của sản phẩm hoặc chiến dịch.