Bản dịch của từ Turbocharged trong tiếng Việt

Turbocharged

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbocharged (Adjective)

tˈɝboʊtʃɑɹdʒd
tˈɝboʊtʃɑɹdʒd
01

Tăng công suất, hiệu quả hoặc tốc độ nhờ bổ sung bộ tăng áp.

Having increased power efficiency or speed due to the addition of a turbocharger.

Ví dụ

The turbocharged economy boosted job creation in many urban areas.

Nền kinh tế tăng tốc đã thúc đẩy việc tạo ra việc làm ở nhiều khu vực đô thị.

A turbocharged approach does not guarantee success for all social programs.

Một cách tiếp cận tăng tốc không đảm bảo thành công cho tất cả các chương trình xã hội.

Is the turbocharged initiative helping low-income families in our community?

Liệu sáng kiến tăng tốc có giúp đỡ các gia đình thu nhập thấp trong cộng đồng chúng ta không?

Turbocharged (Verb)

tˈɝboʊtʃɑɹdʒd
tˈɝboʊtʃɑɹdʒd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của turbocharge.

Past tense and past participle of turbocharge.

Ví dụ

The government turbocharged social programs to help low-income families last year.

Chính phủ đã tăng cường các chương trình xã hội để giúp các gia đình thu nhập thấp năm ngoái.

They did not turbocharge their efforts in social reform during the crisis.

Họ đã không tăng cường nỗ lực trong cải cách xã hội trong thời kỳ khủng hoảng.

Did the city turbocharge its social initiatives after the recent protests?

Thành phố đã tăng cường các sáng kiến xã hội sau các cuộc biểu tình gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbocharged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbocharged

Không có idiom phù hợp