Bản dịch của từ Turd trong tiếng Việt
Turd

Turd (Noun)
Một người bị coi là đáng ghét hoặc đáng khinh.
A person regarded as obnoxious or contemptible.
The turd at the party ruined the atmosphere.
Kẻ khốn nạn trong bữa tiệc đã phá hỏng bầu không khí.
Nobody wants to be friends with a turd like him.
Không ai muốn làm bạn với một kẻ khốn nạn như anh ta.
She called him a turd for his rude behavior.
Cô gọi anh ta là kẻ khốn nạn vì hành vi thô lỗ của anh ta.
The dog left a turd on the sidewalk.
Con chó để lại một cục phân trên vỉa hè.
The toddler stepped on a turd in the park.
Đứa trẻ mới biết đi đã giẫm phải một cục phân trong công viên.
The prankster placed a turd on the teacher's desk.
Kẻ chơi khăm đặt một cục phân lên bàn giáo viên.
Dạng danh từ của Turd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turd | Turds |
Họ từ
Turd là một từ tiếng Anh chỉ phân hay chất thải rắn của động vật, thường được con người sử dụng để miêu tả một cách thông thường hoặc thô thiển. Trong tiếng Anh Mỹ, "turd" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh không chính thức, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh xã hội của từng khu vực.
Từ "turd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turda", có nghĩa là “phân” hoặc “chất thải.” Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những chất thải rắn do cơ thể động vật thải ra. Sự chuyển đổi từ khái niệm vật lý sang các ý nghĩa tượng trưng diễn ra theo thời gian, trong khi vẫn duy trì sự liên quan đến sự không sạch sẽ và sự khó chịu. Hiện nay, "turd" thường được sử dụng như một cách diễn đạt thông tục, thể hiện sự khinh thường hoặc châm biếm.
Từ "turd" là một thuật ngữ không trang trọng, thường được sử dụng để chỉ phân của động vật hoặc con người, không có mặt trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) debido a su naturaleza coloquial và không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "turd" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện bình thường, hài hước hoặc châm biếm. Việc sử dụng từ này có thể phản ánh một phong cách giao tiếp không chính thức và có thể dẫn đến hiểu lầm trong các tình huống giao tiếp nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp