Bản dịch của từ Turd trong tiếng Việt

Turd

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turd (Noun)

tɚɹd
tɚɹd
01

Một người bị coi là đáng ghét hoặc đáng khinh.

A person regarded as obnoxious or contemptible.

Ví dụ

The turd at the party ruined the atmosphere.

Kẻ khốn nạn trong bữa tiệc đã phá hỏng bầu không khí.

Nobody wants to be friends with a turd like him.

Không ai muốn làm bạn với một kẻ khốn nạn như anh ta.

She called him a turd for his rude behavior.

Cô gọi anh ta là kẻ khốn nạn vì hành vi thô lỗ của anh ta.

02

Một cục phân.

A lump of excrement.

Ví dụ

The dog left a turd on the sidewalk.

Con chó để lại một cục phân trên vỉa hè.

The toddler stepped on a turd in the park.

Đứa trẻ mới biết đi đã giẫm phải một cục phân trong công viên.

The prankster placed a turd on the teacher's desk.

Kẻ chơi khăm đặt một cục phân lên bàn giáo viên.

Dạng danh từ của Turd (Noun)

SingularPlural

Turd

Turds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turd/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turd

Không có idiom phù hợp