Bản dịch của từ Turn a deaf ear trong tiếng Việt

Turn a deaf ear

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn a deaf ear (Idiom)

ˈtɚ.nəˈdiˈfɪr
ˈtɚ.nəˈdiˈfɪr
01

Phớt lờ hoặc từ chối lắng nghe điều gì đó.

To ignore or refuse to listen to something.

Ví dụ

She always turns a deaf ear to negative comments about her work.

Cô ấy luôn lặng tai với những ý kiến tiêu cực về công việc của mình.

It's not good to turn a deaf ear to people who need help.

Không tốt khi lặng tai trước những người cần sự giúp đỡ.

Do you think it's right to turn a deaf ear to important feedback?

Bạn nghĩ rằng việc lặng tai trước phản hồi quan trọng là đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn a deaf ear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn a deaf ear

Không có idiom phù hợp