Bản dịch của từ Turn a deaf ear trong tiếng Việt
Turn a deaf ear

Turn a deaf ear (Idiom)
She always turns a deaf ear to negative comments about her work.
Cô ấy luôn lặng tai với những ý kiến tiêu cực về công việc của mình.
It's not good to turn a deaf ear to people who need help.
Không tốt khi lặng tai trước những người cần sự giúp đỡ.
Do you think it's right to turn a deaf ear to important feedback?
Bạn nghĩ rằng việc lặng tai trước phản hồi quan trọng là đúng không?
Cụm từ "turn a deaf ear" có nghĩa là cố tình không lắng nghe hoặc phớt lờ một điều gì đó, thường là lời khuyên hoặc yêu cầu từ người khác. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Dù cách viết không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và thói quen giao tiếp của mỗi vùng. Câu nói này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc từ chối tiếp nhận thông tin.
Cụm từ "turn a deaf ear" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "stultus auris", nghĩa là "tai ngu dại". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc không nghe thấy hoặc không quan tâm đến điều gì đó. Trong văn hóa dân gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động phớt lờ hoặc từ chối lắng nghe những lời khuyến cáo hoặc yêu cầu của người khác. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ thờ ơ đối với ý kiến hay vấn đề quan trọng.
Cụm từ "turn a deaf ear" thể hiện tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thái độ, ứng xử hoặc quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt sự thờ ơ, không lắng nghe hoặc không quan tâm đến ý kiến của người khác, thường xuất hiện trong những cuộc hội thoại về vấn đề xã hội hoặc trong văn bản chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp