Bản dịch của từ Turn back on trong tiếng Việt
Turn back on

Turn back on (Phrase)
After much consideration, she decided to turn back on her previous decision.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, cô ấy quyết định thay đổi quyết định trước đó.
The company's CEO announced that they would not turn back on their commitment.
Giám đốc điều hành của công ty thông báo rằng họ sẽ không thay đổi cam kết.
It's important to be consistent and not turn back on your promises.
Quan trọng là phải kiên định và không thay đổi lời hứa của bạn.
Cụm từ "turn back on" thường được hiểu là hành động bật lại hoặc khôi phục trạng thái hoạt động của một thiết bị, hệ thống hoặc một vấn đề nào đó sau khi đã tắt. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau; ở Mỹ, cụm từ này thường liên quan đến thiết bị điện tử, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau như dịch vụ hoặc sự kiện.
Cụm từ "turn back on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", xuất phát từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "xoay" hay "cán chặt". Cụm từ này phản ánh hành động quay lại hoặc khôi phục tình trạng trước đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "turn back on" không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể chỉ về việc khôi phục kết nối, tái hoạt động một hệ thống hoặc mối quan hệ mà trước đó đã bị ngắt quãng.
Cụm từ "turn back on" thường ít được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói và Viết. Từ này thường xuất hiện trong tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nhắc đến việc khôi phục một thiết bị hoặc quay lại một quyết định trước đó. Trong văn phạm, nó thường được áp dụng để mô tả hành động tắt rồi bật lại một thiết bị điện tử hoặc quay về một lựa chọn cũ trong các ngữ cảnh cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp