Bản dịch của từ Turn back on trong tiếng Việt

Turn back on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn back on (Phrase)

tɝˈnbˌækən
tɝˈnbˌækən
01

Để thay đổi ý kiến hoặc vị trí của bạn về một cái gì đó.

To change your opinion or position on something.

Ví dụ

After much consideration, she decided to turn back on her previous decision.

Sau khi xem xét kỹ lưỡng, cô ấy quyết định thay đổi quyết định trước đó.

The company's CEO announced that they would not turn back on their commitment.

Giám đốc điều hành của công ty thông báo rằng họ sẽ không thay đổi cam kết.

It's important to be consistent and not turn back on your promises.

Quan trọng là phải kiên định và không thay đổi lời hứa của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn back on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn back on

Không có idiom phù hợp