Bản dịch của từ Turn on an axis trong tiếng Việt

Turn on an axis

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn on an axis (Phrase)

tɝˈn ˈɑn ˈæn ˈæksəs
tɝˈn ˈɑn ˈæn ˈæksəs
01

Để di chuyển một ai đó hoặc một cái gì đó xung quanh.

To move someone or something around.

Ví dụ

The discussion turned on an axis of cultural differences in society.

Cuộc thảo luận xoay quanh sự khác biệt văn hóa trong xã hội.

The debate did not turn on an axis of economic issues.

Cuộc tranh luận không xoay quanh các vấn đề kinh tế.

Did the presentation turn on an axis of social justice?

Bài thuyết trình có xoay quanh vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn on an axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn on an axis

Không có idiom phù hợp