Bản dịch của từ Turn stomach trong tiếng Việt
Turn stomach
Turn stomach (Verb)
The news about the pollution turned my stomach during the meeting.
Tin tức về ô nhiễm khiến tôi cảm thấy buồn nôn trong cuộc họp.
The discussion on poverty did not turn my stomach at all.
Cuộc thảo luận về nghèo đói không khiến tôi cảm thấy buồn nôn chút nào.
Does the violence in social media turn your stomach sometimes?
Liệu bạo lực trên mạng xã hội có khiến bạn cảm thấy buồn nôn không?
Cụm từ "turn stomach" được dùng để chỉ cảm giác khó chịu hoặc buồn nôn, thường xảy ra do thức ăn không ngon hoặc tình huống gây sợ hãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, người Anh có thể sử dụng cụm từ "makes me queasy" nhiều hơn so với người Mỹ. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng trường hợp và độ phổ biến của ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "turn stomach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vertere", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay quanh". Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái hoặc buồn nôn liên quan đến các tình huống kích thích cảm xúc hoặc giác quan. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này đã phát triển từ khái niệm ban đầu về sự xoay chuyển trong dạ dày, phản ánh sự bất an tâm lý hoặc thể chất mà người sử dụng trải qua.
Cụm từ "turn stomach" thường xuất hiện ít hơn trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến cảm giác buồn nôn hoặc phản ứng tiêu cực đối với một tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khó chịu hoặc ghê tởm liên quan đến thức ăn, phim ảnh hoặc những hành động man rợ, thường trong văn chương hoặc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp