Bản dịch của từ Turn stomach trong tiếng Việt
Turn stomach
Verb
Turn stomach (Verb)
tɝˈn stˈʌmək
tɝˈn stˈʌmək
Ví dụ
The news about the pollution turned my stomach during the meeting.
Tin tức về ô nhiễm khiến tôi cảm thấy buồn nôn trong cuộc họp.
The discussion on poverty did not turn my stomach at all.
Cuộc thảo luận về nghèo đói không khiến tôi cảm thấy buồn nôn chút nào.
Does the violence in social media turn your stomach sometimes?
Liệu bạo lực trên mạng xã hội có khiến bạn cảm thấy buồn nôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Turn stomach
Không có idiom phù hợp