Bản dịch của từ Turn the corner trong tiếng Việt
Turn the corner

Turn the corner (Phrase)
After the community outreach program, the neighborhood turned the corner.
Sau chương trình tiếp cận cộng đồng, khu phố đã đi lên.
The charity event helped the organization turn the corner financially.
Sự kiện từ thiện đã giúp tổ chức vượt qua khó khăn về tài chính.
With new leadership, the social club finally turned the corner.
Với lãnh đạo mới, câu lạc bộ xã hội cuối cùng đã đi lên.
"Turn the corner" là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua giai đoạn khó khăn để bước vào một thời kỳ tốt đẹp hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự cải thiện trong tình hình sức khỏe, sự nghiệp hoặc các thử thách khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, nhất là trong nhấn âm.
Cụm từ "turn the corner" có nguồn gốc từ động từ "turn" trong tiếng Latin là "tornea", nghĩa là "xoay" và "corner" từ tiếng Latin "cornu", nghĩa là "góc" hoặc "sừng". Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến hình ảnh chuyển hướng ở một ngã rẽ, biểu thị cho sự thay đổi trong hoàn cảnh hoặc trạng thái. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chuyển biến tích cực, đặc biệt trong bối cảnh vượt qua khó khăn hoặc khủng hoảng.
Cụm từ "turn the corner" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi tình hình hoặc cải thiện trạng thái. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong các bài thi nói và viết để diễn đạt sự vượt qua khó khăn. Trong các văn cảnh khác, nó thường được dùng trong báo chí và thảo luận về sức khỏe, kinh tế, hoặc quá trình phục hồi, thể hiện sự chuyển mình tích cực sau một giai đoạn khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp