Bản dịch của từ Turn the corner trong tiếng Việt

Turn the corner

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn the corner (Phrase)

tɝˈθnɔkɚntɚ
tɝˈθnɔkɚntɚ
01

Bắt đầu cải thiện sau một thời gian khó khăn.

To start to improve after a difficult period.

Ví dụ

After the community outreach program, the neighborhood turned the corner.

Sau chương trình tiếp cận cộng đồng, khu phố đã đi lên.

The charity event helped the organization turn the corner financially.

Sự kiện từ thiện đã giúp tổ chức vượt qua khó khăn về tài chính.

With new leadership, the social club finally turned the corner.

Với lãnh đạo mới, câu lạc bộ xã hội cuối cùng đã đi lên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn the corner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn the corner

Không có idiom phù hợp