Bản dịch của từ Turn to someone/something trong tiếng Việt
Turn to someone/something

Turn to someone/something (Phrase)
Bắt đầu thích ai đó hoặc cái gì đó, hoặc bắt đầu có một quan điểm cụ thể về ai đó hoặc cái gì đó.
To start to like someone or something or to start to have a particular opinion about someone or something.
Many students turn to social media for support during exams.
Nhiều sinh viên tìm đến mạng xã hội để được hỗ trợ trong kỳ thi.
Not everyone turns to friends for advice on social issues.
Không phải ai cũng tìm đến bạn bè để xin lời khuyên về các vấn đề xã hội.
Do you think people turn to community groups for help?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm đến các nhóm cộng đồng để được giúp đỡ không?
Cụm từ "turn to someone/something" được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm sự giúp đỡ, hướng về một người hoặc một thứ để nhận được sự hỗ trợ, tư vấn hoặc cảm hứng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể không khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "turn to" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật tại Anh, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh chính thức hơn.
Cụm từ "turn to someone/something" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay hoặc quay. Trong lịch sử, cụm từ này đã phát triển để chỉ hành động chuyển hướng hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ từ một đối tượng hoặc cá nhân nhất định khi gặp khó khăn. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn đạt sự chuyển giao nhu cầu hoặc kỳ vọng đến một nguồn lực nhất định.
Cụm từ "turn to someone/something" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mà người thi thường cần diễn đạt ý kiến hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ hành động hướng về một đối tượng hay lựa chọn một nguồn tài nguyên khi đối mặt với khó khăn. Ví dụ, trong tình huống tư vấn tâm lý, người ta có thể "turn to" bạn bè hoặc chuyên gia để tìm kiếm sự giúp đỡ.