Bản dịch của từ Turn to someone/something trong tiếng Việt

Turn to someone/something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn to someone/something (Phrase)

tɝˈn tˈu sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
tɝˈn tˈu sˈʌmənˌumənʃˌuɨnts
01

Bắt đầu thích ai đó hoặc cái gì đó, hoặc bắt đầu có một quan điểm cụ thể về ai đó hoặc cái gì đó.

To start to like someone or something or to start to have a particular opinion about someone or something.

Ví dụ

Many students turn to social media for support during exams.

Nhiều sinh viên tìm đến mạng xã hội để được hỗ trợ trong kỳ thi.

Not everyone turns to friends for advice on social issues.

Không phải ai cũng tìm đến bạn bè để xin lời khuyên về các vấn đề xã hội.

Do you think people turn to community groups for help?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tìm đến các nhóm cộng đồng để được giúp đỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn to someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn to someone/something

Không có idiom phù hợp