Bản dịch của từ Tushie trong tiếng Việt

Tushie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tushie (Noun)

tˈʊʃi
tˈʊʃi
01

(thông tục, thường trẻ con) mông, mông.

Colloquial often childish buttocks bottom.

Ví dụ

The toddler fell on his tushie while playing in the park.

Đứa trẻ ngã vào mông khi chơi ở công viên.

The cartoon character had a big smile on its tushie.

Nhân vật hoạt hình có một nụ cười lớn trên mông.

The comedian made a joke about slipping on a tushie.

Người hài kịch nói một câu đùa về trượt trên mông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tushie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tushie

Không có idiom phù hợp