Bản dịch của từ Twain trong tiếng Việt
Twain

Twain (Adjective)
They embarked on a twain journey to explore the unknown.
Họ bắt đầu cuộc hành trình kép để khám phá điều chưa biết.
The twins shared a twain birthday celebration at the park.
Cặp sinh đôi chia sẻ một bữa tiệc sinh nhật kép tại công viên.
The committee proposed a twain approach to address the issue.
Ủy ban đề xuất một cách tiếp cận kép để giải quyết vấn đề.
Twain (Noun)
The twain happily strolled in the park together.
Hai người đó vui vẻ dạo chơi trong công viên cùng nhau.
The twain shared a meal at the local restaurant.
Cặp đôi đó chia sẻ bữa ăn tại nhà hàng địa phương.
The twain attended the social event hand in hand.
Hai người đó tham dự sự kiện xã hội bên nhau.
Họ từ
Từ "twain" là một thuật ngữ cổ tiếng Anh, có nghĩa là "hai". Nó thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, như trong câu nói nổi tiếng "Never the twain shall meet" để diễn tả sự không tương đồng của hai khái niệm hay nhóm người. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này gần như không còn được sử dụng phổ biến, và hầu hết người nói tiếng Anh ngày nay dùng "two" thay vì "twain".
Từ "twain" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ṭwā", có nghĩa là "hai". Từ này được phát triển qua tiếng Middle English thành "twain", mang hàm ý chỉ sự chia tách hoặc cặp đôi. Trong văn học và ngôn ngữ hiện đại, "twain" thường được sử dụng để chỉ hai thứ hoặc hai cá nhân, hai sự kiện. Sự kết nối giữa lịch sử từ và nghĩa hiện tại cho thấy một quá trình duy trì ý nghĩa về sự lặp lại hoặc sự đồng hành.
Từ "twain" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển và các tác phẩm của Mark Twain. Trong bối cảnh IELTS, từ này không thường xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và có thể không gặp trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. "Twain" thường được dùng để chỉ hai người hoặc hai vật, thường xuất hiện trong các câu truyện cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp