Bản dịch của từ Twain trong tiếng Việt

Twain

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twain (Adjective)

twˈein
twˈein
01

(hiếm) gấp đôi.

(rare) twofold.

Ví dụ

They embarked on a twain journey to explore the unknown.

Họ bắt đầu cuộc hành trình kép để khám phá điều chưa biết.

The twins shared a twain birthday celebration at the park.

Cặp sinh đôi chia sẻ một bữa tiệc sinh nhật kép tại công viên.

The committee proposed a twain approach to address the issue.

Ủy ban đề xuất một cách tiếp cận kép để giải quyết vấn đề.

Twain (Noun)

twˈein
twˈein
01

Cặp, đôi.

Pair, couple.

Ví dụ

The twain happily strolled in the park together.

Hai người đó vui vẻ dạo chơi trong công viên cùng nhau.

The twain shared a meal at the local restaurant.

Cặp đôi đó chia sẻ bữa ăn tại nhà hàng địa phương.

The twain attended the social event hand in hand.

Hai người đó tham dự sự kiện xã hội bên nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twain

Không có idiom phù hợp