Bản dịch của từ Twofold trong tiếng Việt
Twofold

Twofold (Adjective)
The twofold increase in volunteers helped the community immensely.
Sự tăng gấp đôi về số lượng tình nguyện viên đã giúp đỡ cộng đồng một cách đáng kể.
The twofold challenges of poverty and illiteracy require urgent attention.
Những thách thức gấp đôi về nghèo đói và mù chữ đòi hỏi sự chú ý cấp bách.
The twofold impact of the pandemic affected both economy and mental health.
Tác động gấp đôi của đại dịch ảnh hưởng đến cả nền kinh tế và sức khỏe tinh thần.
Dạng tính từ của Twofold (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Twofold Gấp đôi | - | - |
Twofold (Adverb)
Her responsibilities increased twofold after the promotion.
Trách nhiệm của cô ấy tăng gấp đôi sau khi được thăng chức.
The charity event raised donations twofold compared to last year.
Sự kiện từ thiện đã tăng số tiền quyên góp gấp đôi so với năm ngoái.
The new policy aims to improve social services twofold by 2023.
Chính sách mới nhằm mục tiêu cải thiện dịch vụ xã hội gấp đôi vào năm 2023.
"Twofold" là một tính từ và phó từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tăng lên gấp đôi hoặc có hai khía cạnh. Trong tiếng Anh, "twofold" có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "chia thành hai phần", thể hiện sự phân chia hoặc gia tăng số lượng. Cả hai biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự trong nghĩa và hình thức viết, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "twofold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai yếu tố: "two" (hai) và "fold" (gấp, gập lại), mà xuất phát từ từ gốc Proto-Germanic. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc nhân đôi điều gì đó, thể hiện đặc trưng lặp lại hoặc phân chia thành hai phần. Ngày nay, "twofold" thường được áp dụng để diễn đạt sự gia tăng gấp đôi trong một khía cạnh cụ thể, cho thấy sự kết nối chặt chẽ với nghĩa ban đầu.
Từ "twofold" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về khía cạnh hoặc lợi ích của một vấn đề nào đó, thường mang nghĩa gấp đôi hoặc có hai mặt. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo để chỉ rõ sự phức tạp hoặc đa chiều của một hiện tượng. Ngoài ra, "twofold" cũng có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày như trong các cuộc thảo luận về chính sách hoặc chiến lược có thể có những lợi ích hoặc tác động gấp đôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



