Bản dịch của từ Twiddle thumbs trong tiếng Việt

Twiddle thumbs

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twiddle thumbs (Phrase)

twˈɪdəl θˈʌmz
twˈɪdəl θˈʌmz
01

Không làm gì hoặc chờ đợi điều gì đó xảy ra.

To do nothing or wait for something to happen.

Ví dụ

During the meeting, John twiddled his thumbs instead of participating.

Trong cuộc họp, John chỉ ngồi chờ mà không tham gia.

They didn't twiddle their thumbs; they organized a community event.

Họ không ngồi chờ; họ tổ chức một sự kiện cộng đồng.

Why do some people twiddle their thumbs at social gatherings?

Tại sao một số người lại ngồi chờ trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twiddle thumbs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twiddle thumbs

Không có idiom phù hợp