Bản dịch của từ Twiddle thumbs trong tiếng Việt
Twiddle thumbs

Twiddle thumbs (Phrase)
During the meeting, John twiddled his thumbs instead of participating.
Trong cuộc họp, John chỉ ngồi chờ mà không tham gia.
They didn't twiddle their thumbs; they organized a community event.
Họ không ngồi chờ; họ tổ chức một sự kiện cộng đồng.
Why do some people twiddle their thumbs at social gatherings?
Tại sao một số người lại ngồi chờ trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Cụm từ "twiddle thumbs" trong tiếng Anh có nghĩa là cử động ngón tay cái theo cách không có mục đích, thường là trong bối cảnh chờ đợi hoặc cảm thấy buồn chán. Cụm từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể hướng đến hình thức thể hiện cụ thể hơn trong văn viết.
Cụm từ "twiddle thumbs" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "twiddle", từ có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "twiddlen" nghĩa là xoay, và "thumbs", xuất phát từ tiếng Old English "þuma". Cụm từ này gợi lên hình ảnh việc xoay vòng ngón tay cái khi không có việc gì làm, thể hiện sự chờ đợi hoặc buồn chán. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ hành động lãng phí thời gian do thiếu hoạt động hoặc sự chú ý.
Cụm từ "twiddle thumbs" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được nghe trong các bài nói hoặc viết không chính thức. "Twiddle thumbs" thường dùng để diễn tả hành động chờ đợi không làm gì, thể hiện cảm giác buồn chán hoặc thiếu hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về những khoảnh khắc thất vọng trong việc không có việc phải làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp