Bản dịch của từ Twigged trong tiếng Việt
Twigged

Twigged (Verb)
Đột nhiên hiểu hoặc nhận ra điều gì đó.
I twigged the importance of social media during the IELTS preparation.
Tôi nhận ra tầm quan trọng của mạng xã hội trong việc chuẩn bị IELTS.
She didn't twig that her friends were planning a surprise party.
Cô ấy không nhận ra rằng bạn bè đang lên kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ.
Did you twig the social issues discussed in the last IELTS exam?
Bạn có nhận ra các vấn đề xã hội được thảo luận trong kỳ thi IELTS gần đây không?
Họ từ
"Twigged" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhận ra hoặc hiểu một điều gì đó, thường liên quan đến việc nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, đôi khi ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi có thể sử dụng những từ như "realized" hoặc "figured out" thay thế. Phát âm của "twigged" trong tiếng Anh Anh nhẹ nhàng hơn so với các phiên bản khác, với âm "g" được nhấn mạnh rõ hơn.
Từ "twigged" có nguồn gốc từ động từ "twig", vốn bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twiggen", có nghĩa là "nhận ra" hoặc "hiểu". Tiếng Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng có thể liên hệ với từ "capere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "nắm bắt". Qua thời gian, "twigged" đã trở thành một cách diễn đạt trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ việc nhận thức hoặc hiểu ra điều gì đó một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Từ "twigged" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nghĩa là "nhận ra" hoặc "hiểu". Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngôn ngữ hàng ngày được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, "twigged" có thể xuất hiện trong các văn bản giải trí hoặc văn học, nơi diễn đạt cảm xúc và nhận thức của nhân vật rất sống động và tự nhiên.