Bản dịch của từ Twiner trong tiếng Việt

Twiner

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twiner (Noun)

twˈaɪnɚ
twˈaɪnɚ
01

Một người hoặc vật quấn quanh.

A person or thing that twines.

Ví dụ

Sarah is a twiner who creates beautiful friendship bracelets for kids.

Sarah là một người xoắn tạo ra vòng tay tình bạn đẹp cho trẻ em.

John is not a twiner; he prefers to buy bracelets instead.

John không phải là một người xoắn; anh ấy thích mua vòng tay hơn.

Is Emma a twiner at the local community center this weekend?

Emma có phải là một người xoắn tại trung tâm cộng đồng địa phương cuối tuần này không?

Twiner (Verb)

twˈaɪnɚ
twˈaɪnɚ
01

Để bện hoặc xoắn lại với nhau.

To twine or twist together.

Ví dụ

The community members twine their efforts for the charity event next week.

Các thành viên cộng đồng kết hợp nỗ lực cho sự kiện từ thiện tuần tới.

They do not twine their ideas during discussions in the social club.

Họ không kết hợp ý tưởng trong các cuộc thảo luận ở câu lạc bộ xã hội.

Do you think people twine their cultures at the international festival?

Bạn có nghĩ rằng mọi người kết hợp văn hóa tại lễ hội quốc tế không?

Twiner (Noun Countable)

twˈaɪnɚ
twˈaɪnɚ
01

Một người xoắn hoặc quay.

A person who twines or spins.

Ví dụ

The twiner at the festival demonstrated traditional weaving techniques to visitors.

Người dệt tại lễ hội đã trình diễn kỹ thuật dệt truyền thống cho khách tham quan.

Many people do not know a twiner can create beautiful fabrics.

Nhiều người không biết rằng một người dệt có thể tạo ra vải đẹp.

Is the twiner from the local community participating in the event?

Người dệt từ cộng đồng địa phương có tham gia sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twiner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twiner

Không có idiom phù hợp