Bản dịch của từ Twiner trong tiếng Việt
Twiner

Twiner (Noun)
Sarah is a twiner who creates beautiful friendship bracelets for kids.
Sarah là một người xoắn tạo ra vòng tay tình bạn đẹp cho trẻ em.
John is not a twiner; he prefers to buy bracelets instead.
John không phải là một người xoắn; anh ấy thích mua vòng tay hơn.
Is Emma a twiner at the local community center this weekend?
Emma có phải là một người xoắn tại trung tâm cộng đồng địa phương cuối tuần này không?
Twiner (Verb)
The community members twine their efforts for the charity event next week.
Các thành viên cộng đồng kết hợp nỗ lực cho sự kiện từ thiện tuần tới.
They do not twine their ideas during discussions in the social club.
Họ không kết hợp ý tưởng trong các cuộc thảo luận ở câu lạc bộ xã hội.
Do you think people twine their cultures at the international festival?
Bạn có nghĩ rằng mọi người kết hợp văn hóa tại lễ hội quốc tế không?
Twiner (Noun Countable)
Một người xoắn hoặc quay.
A person who twines or spins.
The twiner at the festival demonstrated traditional weaving techniques to visitors.
Người dệt tại lễ hội đã trình diễn kỹ thuật dệt truyền thống cho khách tham quan.
Many people do not know a twiner can create beautiful fabrics.
Nhiều người không biết rằng một người dệt có thể tạo ra vải đẹp.
Is the twiner from the local community participating in the event?
Người dệt từ cộng đồng địa phương có tham gia sự kiện không?
Họ từ
Từ "twiner" được hiểu là một người hoặc vật dùng để quấn, xoắn hoặc bện các sợi dây lại với nhau. Trong văn hóa, "twiner" thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng trong việc tạo ra các sản phẩm thủ công từ dây. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thương mại và thủ công hơn.
Từ "twiner" có nguồn gốc từ động từ Latin "twinare", có nghĩa là "bện" hoặc "xoắn". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến qua tiếng Anh trung đại, nhấn mạnh vào hành động kết hợp hai hay nhiều phần lại với nhau. Hiện tại, "twiner" thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn trong các lĩnh vực như thực vật học, nơi chỉ những loài cây có khả năng leo bám hoặc quấn quanh các đối tượng hỗ trợ, phản ánh chính xác bản chất và chức năng của chúng trong môi trường tự nhiên.
Từ "twiner" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về thủ công nghệ hoặc trang trí, liên quan đến việc kết hợp các vật liệu để tạo thành sản phẩm mới. Trong các tình huống cụ thể như nghệ thuật dệt hoặc làm đồ trang sức, "twiner" có thể xuất hiện, thể hiện sự sáng tạo và khéo léo của người thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp