Bản dịch của từ Twirl trong tiếng Việt

Twirl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twirl (Noun)

01

Một hành động quay.

An act of spinning.

Ví dụ

She performed a twirl on the dance floor.

Cô ấy thực hiện một vòng quay trên sàn nhảy.

He couldn't master the twirl in his ballroom routine.

Anh ấy không thể làm chủ vòng quay trong bài tập của mình.

Did you see her elegant twirl during the social event?

Bạn đã thấy vòng quay dịu dàng của cô ấy trong sự kiện xã hội chưa?

Dạng danh từ của Twirl (Noun)

SingularPlural

Twirl

Twirls

Twirl (Verb)

01

Xoay nhanh và tròn nhẹ, đặc biệt là quay nhiều lần.

Spin quickly and lightly round especially repeatedly.

Ví dụ

She twirls in excitement after receiving a high score in IELTS.

Cô ấy quay quay vui mừng sau khi nhận được điểm cao trong IELTS.

He doesn't twirl when discussing serious topics during the speaking test.

Anh ấy không quay quay khi thảo luận về các chủ đề nghiêm túc trong bài thi nói.

Do you think twirling can make your speech more engaging in IELTS?

Bạn có nghĩ việc quay quay có thể làm cho bài nói của bạn hấp dẫn hơn trong IELTS không?

Dạng động từ của Twirl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Twirl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Twirled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Twirled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Twirls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Twirling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twirl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twirl

Không có idiom phù hợp