Bản dịch của từ Twister trong tiếng Việt

Twister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twister (Noun)

twˈɪstɚ
twˈɪstəɹ
01

Một cơn lốc xoáy.

A tornado.

Ví dụ

A twister hit the town yesterday.

Một cơn lốc xoáy đã đổ bộ vào thị trấn ngày hôm qua.

There was no warning before the twister struck.

Không có cảnh báo trước khi cơn lốc xoáy đổ bộ.

Did the twister cause any damage to the buildings?

Cơn lốc xoáy có gây thiệt hại cho các tòa nhà không?

The twister caused extensive damage to the small town.

Cơn lốc xoáy gây thiệt hại nặng nề cho thị trấn nhỏ.

Residents were warned to take shelter from the approaching twister.

Cư dân đã được cảnh báo để tìm nơi trú ẩn trước cơn lốc xoáy đang tiến tới.

02

Một kẻ lừa đảo; một người không trung thực.

A swindler a dishonest person.

Ví dụ

The twister tricked everyone with his fake investment scheme.

Kẻ lừa đảo đã lừa mọi người bằng kế hoạch đầu tư giả mạo của mình.

She warned her friends to stay away from the twister's scams.

Cô đã cảnh báo bạn bè của mình tránh xa những chiêu trò của kẻ lừa đảo.

Did the authorities catch the twister before he could deceive more people?

Liệu cơ quan chức năng đã bắt được kẻ lừa đảo trước khi anh ta có thể lừa thêm nhiều người không?

Beware of the twister who promised you a fake IELTS certificate.

Hãy cẩn thận với kẻ lừa đảo đã hứa mang cho bạn một bằng IELTS giả.

She refused to work with the twister due to his shady reputation.

Cô ấy từ chối làm việc với kẻ lừa đảo vì danh tiếng xấu xa của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twister/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twister

Không có idiom phù hợp