Bản dịch của từ Two-bits trong tiếng Việt

Two-bits

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-bits (Noun Countable)

tˈubˌits
tˈubˌits
01

Một thuật ngữ lóng được sử dụng cho một phần tư đô la.

A slang term used for a quarter of a dollar.

Ví dụ

I found two-bits in my old jacket pocket yesterday.

Tôi tìm thấy hai bit trong túi áo cũ của mình hôm qua.

She did not have two-bits to buy a drink.

Cô ấy không có hai bit để mua một thức uống.

Do you think two-bits is enough for a snack?

Bạn có nghĩ hai bit là đủ cho một món ăn nhẹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-bits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-bits

Không có idiom phù hợp