Bản dịch của từ Two-bits trong tiếng Việt
Two-bits
Noun [C]
Two-bits (Noun Countable)
tˈubˌits
tˈubˌits
Ví dụ
I found two-bits in my old jacket pocket yesterday.
Tôi tìm thấy hai bit trong túi áo cũ của mình hôm qua.
She did not have two-bits to buy a drink.
Cô ấy không có hai bit để mua một thức uống.
Do you think two-bits is enough for a snack?
Bạn có nghĩ hai bit là đủ cho một món ăn nhẹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Two-bits
Không có idiom phù hợp