Bản dịch của từ Two-edged sword trong tiếng Việt
Two-edged sword

Two-edged sword (Idiom)
Social media can be a two-edged sword for mental health.
Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với sức khỏe tâm thần.
Online activism is a two-edged sword in promoting awareness.
Hoạt động trực tuyến là một thanh gươm hai lưỡi trong việc tăng cường nhận thức.
The internet's impact on relationships is a two-edged sword.
Tác động của internet đối với mối quan hệ là một thanh gươm hai lưỡi.
Cụm từ "two-edged sword" chỉ một tình huống hoặc đối tượng có thể đem lại lợi ích cũng như hậu quả tiêu cực. Xuất phát từ ý tưởng về vũ khí sắc bén ở cả hai mặt, hình ảnh này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về quyết định, chính sách hoặc công nghệ, nhấn mạnh tính hai mặt của chúng. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "two-edged sword" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gladius dualis", mang ý nghĩa về một thanh gươm có lưỡi sắc ở cả hai bên, biểu trưng cho sức mạnh và nguy hiểm. Trong lịch sử, hình ảnh này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc quyết định có thể mang lại cả lợi ích lẫn thiệt hại. Ngày nay, cụm từ này được dùng để ám chỉ những khía cạnh mâu thuẫn của một vấn đề, nhấn mạnh tính chất phức tạp và nguy cơ của những lựa chọn.
Cụm từ "two-edged sword" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề phức tạp có lợi và hại. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc quyết định có cả ưu điểm và nhược điểm, ví dụ như công nghệ hay chính sách xã hội. Việc hiểu và sử dụng cụm từ này giúp nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng trong các bài luận và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp