Bản dịch của từ Two-edged sword trong tiếng Việt

Two-edged sword

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-edged sword (Idiom)

01

Một tình huống hoặc quyết định có cả tác động tích cực và tiêu cực.

A situation or decision that has both positive and negative effects.

Ví dụ

Social media can be a two-edged sword for mental health.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi đối với sức khỏe tâm thần.

Online activism is a two-edged sword in promoting awareness.

Hoạt động trực tuyến là một thanh gươm hai lưỡi trong việc tăng cường nhận thức.

The internet's impact on relationships is a two-edged sword.

Tác động của internet đối với mối quan hệ là một thanh gươm hai lưỡi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-edged sword/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-edged sword

Không có idiom phù hợp